Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hai boong

Kỹ thuật

ツーデッカ

Xem thêm các từ khác

  • Hai buồng lái

    ツーキャブ
  • Hai buồng điều khiển

    ツーキャブ
  • Hai byte

    ダブルバイト
  • Hai bàn tay trắng

    としゅ - [徒手], anh ta lên tokyo này với hai bàn tay trắng: 彼は徒手で東京に来ました
  • Hai bánh xe

    にりん - [二輪] - [nhỊ luÂn], loại ô tô bốn bánh là loại xe được chuyển đổi từ hai bánh sang: 四輪駆動の自動車は二輪から四輪駆動に切り替えられる,...
  • Hai bên

    りょうほう - [両方], りょうがわ - [両側] - [lƯỠng trẮc], そうほう - [双方], yêu cầu của cả hai bên: 双方の要求
  • Hai băng

    ふたて - [二手] - [nhỊ thỦ]
  • Hai bữa ăn

    にしょく - [二食] - [nhỊ thỰc], にじき - [二食] - [nhỊ thỰc]
  • Hai bộ

    にぶ - [二部] - [nhỊ bỘ]
  • Hai cabin

    ツーキャブ
  • Hai chiều

    にじげん - [二次元] - [nhỊ thỨ nguyÊn], ツーウェイ, にじげん - [二次元]
  • Hai chấm

    コロン
  • Hai chữ số

    ふたけた - [二けた]
  • Hai chỗ

    にかしょ - [二箇所] - [nhỊ cÁ sỞ]
  • Hai chỗ ngồi

    ツーシータ
  • Hai con số

    ふたけた - [二けた]
  • Hai cung

    にぐう - [二宮] - [nhỊ cung]
  • Hai cánh

    りょうよく - [両翼]
  • Hai cánh hoa

    にりん - [二輪] - [nhỊ luÂn], loại ô tô bốn bánh là loại xe được chuyển đổi từ hai bánh sang: 四輪駆動の自動車は二輪から四輪駆動に切り替えられる,...
  • Hai gian nhà

    にへやのいえ - [に部屋の家]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top