Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hai sắc

n

にしょく - [二色] - [NHỊ SẮC]

Xem thêm các từ khác

  • Hai tay

    りょうて - [両手] - [lƯỠng thỦ]
  • Hai tháng trước đây

    せんせんげつ - [先先月], tôi đã sang nhật 2 tháng trước: 先々月、来日した
  • Hai thứ tiếng

    バイリンガル
  • Hai tiêu điểm

    にじゅうしょうてん - [二重焦点] - [nhỊ trỌng tiÊu ĐiỂm]
  • Hai tròng

    にじゅうしょうてん - [二重焦点] - [nhỊ trỌng tiÊu ĐiỂm]
  • Hai trăm

    にひゃく - [二百] - [nhỊ bÁch]
  • Hai trạng thái

    そうあんてい - [双安定]
  • Hai trẻ sinh đôi

    そうせいじ - [双生児], giải thích sự khác nhau giữa sinh đôi cùng trứng và sinh đôi khác trứng: 一卵性双生児と二卵性双生児の違いを説明する,...
  • Hai tông màu

    ツートーンカラー, category : 塗装, explanation : 2色で塗り分けたボデーカラーがツートーンカラーである。同色系、メタリックとパールなど、組み合わせはいろいろで、上級車種にオプションとして取り入れられていることが多い。塗装の塗り分けではなく、バンパー、サイドガーニッシュの色を変えてツートーンカラー風にした車種もある。もう1色増えて3色になったり、2色でも上部、中央、下部の3段階に塗り分ければ<スリー(3)トーンカラー>となる。さすがに一般の乗用車では例は少ないが、ワンボックスのワゴンやマイクロバスでは珍しくない。///この種の塗装では補修料金が問題になりが,...
  • Hai tư tiết trong một năm

    にじゅうしせっき - [二十四節気] - [nhỊ thẬp tỨ tiẾt khÍ]
  • Hai tấm phẳng

    によう - [二葉] - [nhỊ diỆp], chỗ xấu cần phải được kẹp trong hai tấm: 悪癖は二葉のうちに摘みとるべきだ., cầu...
  • Hai từ

    ふたこと - [二言] - [nhỊ ngÔn], ダブルワード
  • Hai vai

    そうけん - [双肩]
  • Hai vỏ

    にまいがい - [二枚貝] - [nhỊ mai bỐi], khách sạn này có món sò hai vỏ không?: このレストランには二枚貝の料理はありますか,...
  • Hai vụ mùa trong năm

    にきさく - [二期作] - [nhỊ kỲ tÁc], にき - [二期] - [nhỊ kỲ]
  • Hai vụ một năm

    にもうさく - [二毛作] - [nhỊ mao tÁc], nông nghiệp với hai vụ một năm: 二毛作農業, khu vực có hai vụ một năm: 二毛作地帯
  • Hai vỹ nhân

    りょうゆう - [両雄]
  • Hai xy lanh

    ツーシリンダー
  • Hai ý tưởng

    にねん - [二念] - [nhỊ niỆm]
  • Hai đáy

    にじゅうぞこ - [二重底] - [nhỊ trỌng ĐỂ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top