Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hai tư tiết trong một năm

exp

にじゅうしせっき - [二十四節気] - [NHỊ THẬP TỨ TIẾT KHÍ]

Xem thêm các từ khác

  • Hai tấm phẳng

    によう - [二葉] - [nhỊ diỆp], chỗ xấu cần phải được kẹp trong hai tấm: 悪癖は二葉のうちに摘みとるべきだ., cầu...
  • Hai từ

    ふたこと - [二言] - [nhỊ ngÔn], ダブルワード
  • Hai vai

    そうけん - [双肩]
  • Hai vỏ

    にまいがい - [二枚貝] - [nhỊ mai bỐi], khách sạn này có món sò hai vỏ không?: このレストランには二枚貝の料理はありますか,...
  • Hai vụ mùa trong năm

    にきさく - [二期作] - [nhỊ kỲ tÁc], にき - [二期] - [nhỊ kỲ]
  • Hai vụ một năm

    にもうさく - [二毛作] - [nhỊ mao tÁc], nông nghiệp với hai vụ một năm: 二毛作農業, khu vực có hai vụ một năm: 二毛作地帯
  • Hai vỹ nhân

    りょうゆう - [両雄]
  • Hai xy lanh

    ツーシリンダー
  • Hai ý tưởng

    にねん - [二念] - [nhỊ niỆm]
  • Hai đáy

    にじゅうぞこ - [二重底] - [nhỊ trỌng ĐỂ]
  • Hai đôi

    にそく - [二足] - [nhỊ tÚc]
  • Hai đường

    ツーウェイ
  • Hai đầu

    りょうはし - [両端] - [lƯỠng Đoan], hai đầu cầu: 橋の両端
  • Hai ống lót hai giai đoạn

    ツーステージツーバーレル
  • Hai ổ đĩa

    デュアルディスクドライブ
  • Halley

    ハレー
  • Halloween

    ハロウィーン
  • Halogen

    ハロゲン
  • Ham

    むさぼる, だいすきな - [大好きな]
  • Ham chuộng

    あいこうする - [愛好する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top