Đang tải quảng cáo...
Từ điển hiện tại:
💡 Mẹo: Sử dụng phím ↑↓ để chọn, Enter để tìm kiếm

Han gỉ

Phiên âm: han gỉ /han ɣi/

Không có định nghĩa nào được tìm thấy