Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hao tâm tổn sức

v, exp

かまける

Xem thêm các từ khác

  • Harison

    ハリソン
  • Hartley

    ハートレー
  • Hau háu

    まなざし, がつがつ, ăn hau háu (tồm tộp, nhai ngồm ngoàm, ngấu nghiến): がつがつ食う (食べる)
  • Hawaii

    ハワイ
  • Hay

    おもしろい - [面白い], しょっちゅう, それとも - [其れ共], ちょくちょく, よい - [良い], よく - [能く], thật là một...
  • Hay buồn rầu

    ムーディー
  • Hay chuyện

    おしゃべり - [お喋り], cô ấy là người hay chuyện.: 彼女が~だ。
  • Hay chần chừ

    きまりわるい - [きまり悪い]
  • Hay cười

    わらいのすきな - [笑いの好きな]
  • Hay cằn nhằn

    がみがみ, mẹ hay nói nhiều (hay cằn nhằn): ガミガミうるさい母親
  • Hay e thẹn

    シャイ
  • Hay gây gổ

    アグレッシブ
  • Hay hoài nghi

    シニカル
  • Hay hoạt động

    アクティブ
  • Hay là

    もしくは - [若しくは]
  • Hay mè nheo

    がみがみ, mẹ hay nói nhiều (hay mè nheo): ガミガミうるさい母親
  • Hay nhạo báng

    シニカル
  • Hay nói

    おしゃべり - [お喋り], cô ấy là người hay nói chuyện.: 彼女が~だ。
  • Hay om xòm

    こせこせ, người hay om sòm (hay quan trọng hóa vấn đề): こせこせした人, người không om sòm (không hay quan trọng hóa vấn...
  • Hay quan trọng hóa vấn đề

    こせこせ, người hay om sòm (hay quan trọng hóa vấn đề): こせこせした人, người không om sòm (không hay quan trọng hóa vấn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top