Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hawaii

n

ハワイ

Xem thêm các từ khác

  • Hay

    おもしろい - [面白い], しょっちゅう, それとも - [其れ共], ちょくちょく, よい - [良い], よく - [能く], thật là một...
  • Hay buồn rầu

    ムーディー
  • Hay chuyện

    おしゃべり - [お喋り], cô ấy là người hay chuyện.: 彼女が~だ。
  • Hay chần chừ

    きまりわるい - [きまり悪い]
  • Hay cười

    わらいのすきな - [笑いの好きな]
  • Hay cằn nhằn

    がみがみ, mẹ hay nói nhiều (hay cằn nhằn): ガミガミうるさい母親
  • Hay e thẹn

    シャイ
  • Hay gây gổ

    アグレッシブ
  • Hay hoài nghi

    シニカル
  • Hay hoạt động

    アクティブ
  • Hay là

    もしくは - [若しくは]
  • Hay mè nheo

    がみがみ, mẹ hay nói nhiều (hay mè nheo): ガミガミうるさい母親
  • Hay nhạo báng

    シニカル
  • Hay nói

    おしゃべり - [お喋り], cô ấy là người hay nói chuyện.: 彼女が~だ。
  • Hay om xòm

    こせこせ, người hay om sòm (hay quan trọng hóa vấn đề): こせこせした人, người không om sòm (không hay quan trọng hóa vấn...
  • Hay quan trọng hóa vấn đề

    こせこせ, người hay om sòm (hay quan trọng hóa vấn đề): こせこせした人, người không om sòm (không hay quan trọng hóa vấn...
  • Hay quên

    けんぼう - [健忘], chứng quên toàn bộ: 全健忘, chứng quên bắt nguồn từ tâm lý: 心因性健忘
  • Hay rầy la

    がみがみ, くちうるさい - [口煩さい] - [khẨu phiỀn], mẹ hay nói nhiều (hay rầy la): ガミガミうるさい母親, nhiếc mắng,...
  • Hay thay đổi

    きまぐれ - [気まぐれ], うわき - [浮気], tôi chia tay với bạn gái là vì cô ấy hay thay đổi.: ぼくが恋人と別れたのは、彼女が気まぐれからだ,...
  • Hay tin

    わかる - [分かる], しる - [知る]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top