Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hay quên

n

けんぼう - [健忘]
Chứng quên toàn bộ: 全健忘
Chứng quên bắt nguồn từ tâm lý: 心因性健忘

Xem thêm các từ khác

  • Hay rầy la

    がみがみ, くちうるさい - [口煩さい] - [khẨu phiỀn], mẹ hay nói nhiều (hay rầy la): ガミガミうるさい母親, nhiếc mắng,...
  • Hay thay đổi

    きまぐれ - [気まぐれ], うわき - [浮気], tôi chia tay với bạn gái là vì cô ấy hay thay đổi.: ぼくが恋人と別れたのは、彼女が気まぐれからだ,...
  • Hay tin

    わかる - [分かる], しる - [知る]
  • Hay xấu hổ

    きまりわるい - [きまり悪い], nếu em hành động như vậy sẽ làm cho mẹ em bị xấu hổ một cách không đáng: このような行動をとれば、あなたのお母様に不必要にきまり悪い思いをさせることになるんですよ,...
  • Hay ủ rũ

    ムーディー
  • Hayes

    ヘイズ
  • Heap

    ヒープ
  • Hec

    ヘルツ
  • Hecta

    ちょうぶ - [町歩] - [Đinh bỘ]
  • Heidelberg

    ハイデルベルク
  • Helisert

    ヘリサート
  • Hemoglobin

    ヘモグロビン
  • Hen

    ぜんそく
  • Hen-sinh-ki

    ヘルシンキ
  • Henry Ford

    ヘンリーフォード
  • Heo

    ぶた - [豚]
  • Heo rừng

    いのしし - [猪], いのしし
  • Heo sữa

    こぶた - [子豚]
  • Heo vòi Nam Mỹ

    アメリカばく - [アメリカ貘]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top