Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hay thay đổi

adj

きまぐれ - [気まぐれ]
Tôi chia tay với bạn gái là vì cô ấy hay thay đổi.: ぼくが恋人と別れたのは、彼女が気まぐれからだ
うわき - [浮気]
suy nghĩ không kiên định (hay thay đổi): 浮気な考え

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top