- Từ điển Việt - Nhật
Hecta
n
ちょうぶ - [町歩] - [ĐINH BỘ]
Xem thêm các từ khác
-
Heidelberg
ハイデルベルク -
Helisert
ヘリサート -
Hemoglobin
ヘモグロビン -
Hen
ぜんそく -
Hen-sinh-ki
ヘルシンキ -
Henry Ford
ヘンリーフォード -
Heo
ぶた - [豚] -
Heo rừng
いのしし - [猪], いのしし -
Heo sữa
こぶた - [子豚] -
Heo vòi Nam Mỹ
アメリカばく - [アメリカ貘] -
Heo vòi Nam Mỹ (động vật học)
アメリカばく - [アメリカ貘], tôi đã từng nhìn thấy heo vòi nam mỹ trên vô tuyến: アメリカ貘はテレビで見たことがある -
Heptan
ヘプタン -
Heraclet
ヘラクレス -
Hertz (Hz)
Hertz (Hz) -
Herzogovina
ヘルツェゴビナ -
Hexan
ヘキサン -
Hg
マーキュリ -
Hi-HO
ハイホー -
Hi-xta-min
ヒスタミン
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.