- Từ điển Việt - Nhật
Hiền minh
adj
けんめい - [賢明]
Xem thêm các từ khác
-
Hiền nhân
ゆうとくなひと - [有徳な人], けんじゃ - [賢者] - [hiỀn giẢ], những bậc hiền tài (hiền nhân) ngày xưa: 古代の賢者たち,... -
Hiền sĩ
とっこうしゃ - [徳行者], ぜんにん - [善人] -
Hiền thục
おんりょう - [温良] - [Ôn lƯƠng], ていしゅく - [貞淑], trở thành một người phụ nữ hiền thục như mẫu hình trước... -
Hiền triết
けんじん - [賢人], けんじゃ - [賢者], がくしゃ - [学者], nhà hiền triết hindu: 宗教的賢者 -
Hiền tài
てんさい - [天才], けんじゃ - [賢者], những bậc hiền tài (hiền nhân) ngày xưa: 古代の賢者たち, hóa thân của bậc hiền... -
Hiền từ
おんわな - [温和な] -
Hiền đức
ゆうとくのそしつ - [有徳の素質], びとく - [美徳], とっこう - [徳行] -
Hiền đệ
けんてい - [賢弟] - [hiỀn ĐỆ] -
Hiợp mốt
おしゃれ - [お洒落] -
Hiểm hóc
ふつうの - [普通の], ちかよれない - [近寄れない], きけんな - [危険な] -
Hiểm nghèo
ふこうな - [不幸な], こんなんな - [困難な], きけんな - [危険な], やばい -
Hiểm trở
きけんな - [危険な], きゅう - [急], しょうがいぶつ - [障害物] -
Hiểm yếu
じゅうようなじょうたい - [重要な状態] -
Hiểm ác
けんあくな - [険悪な], あくい - [悪意] -
Hiểm độc
けんあくな - [険悪な], あくい - [悪意] -
Hiển danh
ゆうめいになる - [有名になる] -
Hiển nhiên
れきぜんと - [歴然と], ありあり, あきらか - [明らか], ありありと, きっぱりと, けんぜん - [顕然] - [hiỂn nhiÊn], さぞ... -
Hiển thị
ディスプレー, ビュー -
Hiển thị bảng dữ liệu
ビューていぎひょう - [ビュー定義表] -
Hiển thị chỉ mục
ビューしひょう - [ビュー指標]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.