Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hiểu biết

Mục lục

v

わかる - [分かる]
りかい - [理解する]
Anh phải bắt anh ta hiểu rõ ràng ở điểm này.: この点を彼にはっきり理解させなければならない.
ちしき - [知識]
たいとく - [体得する]
こころえる - [心得る]
けんしき - [見識]
けんぶん - [見聞] - [KIẾN VĂN]
Công dân có nhều kinh nghiệm, kiến thức, hiểu biết: 見聞の広い市民
mở rộng tầm hiểu biết ở thế giới phương Tây: 西洋の世界で見聞を広める
Mở mang kiến thức (tầm hiểu biết) của ai đó: 見聞を広める
こころえ - [心得]
nền văn hóa Nhật Bản từ xưa tới nay luôn được hiểu sống như thế nào để hòa hợp với thiên nhiên.: 従来の日本文化は、生態系の中で細心の注意を払って生活するすべを心得ていた。
Anh ấy là một nhà họa sỹ bẩm sinh và anh ấy biết cách pha màu khi chưa được học về nó.: 彼は生まれながらの画家で、教わる前から色の混ぜ方を心得ていた。

Xem thêm các từ khác

  • Hiểu biết nông cạn

    せんがく - [浅学]
  • Hiểu lầm

    ごかい - [誤解], かんちがい - [勘違い], かんちがいする - [勘違いする], ごかい - [誤解する], ごかいする - [語解する],...
  • Hiểu lệch

    きょっかいする - [曲解する]
  • Hiểu nhầm

    ごかいする - [誤解する], かんちがいする - [勘違いする], ごかい - [誤解], ごにん - [誤認] - [ngỘ nhẬn], hiểu nhầm...
  • Hiểu ra

    くみとる - [くみ取る], hiểu ra tình cảm của ai: 人の気持ちをくみとる,
  • Hiểu rõ

    くわしい - [詳しい], しょうち - [承知する], つうじる - [通じる], はっきりりかいする - [はっきり理解する], はっきりわかる...
  • Hiểu rõ giá trị

    かんしょう - [鑑賞], hiểu rõ giá trị âm nhạc: 音楽鑑賞, hiểu rõ giá trị mỹ thuật: 美術鑑賞
  • Hiểu rồi ạ

    かしこまりました - [畏まりました], hiểu rồi ạ, cái đó bốn trăm năm mươi đô: かしこまりました、それで4ドル50セントになります,...
  • Hiểu sai

    よみあやまる - [読み誤る], ごかいする - [誤解する], ごかい - [誤解する], かんちがいする - [勘違いする], ごかい...
  • Hiểu sao

    かんちがい - [勘違い]
  • Hiểu thấu

    ふかくりかいする - [深く理解する], つかみとる - [つかみ取る]
  • Hiểu ý

    いみをりかいする - [意味を理解する], いみがわかる - [意味が分かる]
  • Hiểu được

    さとる - [悟る], くみとる - [汲み取る]
  • Hiện có

    げんそん - [現存] - [hiỆn tỒn], げんぞん - [現存] - [hiỆn tỒn], げんゆう - [現有] - [hiỆn hỮu], yêu cầu xúc tiến kế...
  • Hiện giờ

    げんだい - [現代], げんざい - [現在], hiện giờ một ngày chị nhận được bao nhiêu cú điện thoại?: 現在1日に何件の電話を受けていますか,...
  • Hiện hành

    げんこう - [現行], カレント, げんざい - [現在]
  • Hiện hình

    げんぞうする - [現像する]
  • Hiện hữu

    げんそん - [現存] - [hiỆn tỒn], げんぞん - [現存] - [hiỆn tỒn], じゅうらい - [従来], sự hiện hữu (tồn tại) của chúa:...
  • Hiện lên

    ひょうじする - [表示する]
  • Hiện nay

    いま - [今], げんざい - [現在], げんだい - [現代], hiện nay một ngày chị nhận được bao nhiêu cú điện thoại?: 現在1日に何件の電話を受けていますか,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top