- Từ điển Việt - Nhật
Hiểu nhầm
Mục lục |
v
ごかいする - [誤解する]
- Hiểu nhầm (hiểu sai) việc của~: ~のことを誤解する
- Hiểu nhầm (hiểu sai) mục đích: ~の目的を誤解する
- Hiểu nhầm (hiểu sai) suy nghĩ của ai.: (人)の考えを誤解する
- Hiểu nhầm (hiểu sai) về~: ~について誤解する
- Hiểu nhầm (hiểu sai) việc mà ai đó đã nói: (人)が言いたかったことを誤解する
- Hiểu nhầm (hiểu sai) hà
かんちがいする - [勘違いする]
- (ai đó) hiểu nhầm (về điều gì): (人)は勘違いしている(主語について)
- có lúc sự khoan dung được hiểu nhầm là lòng tốt và lòng tốt bị tưởng lầm là sự yếu đuối: 寛容は優しさと勘違いされることがあり、優しさは弱さと間違われることがある
- có lẽ cậu đang hiểu nhầm cái gì đó?: 君は何か勘違いしているよ
ごかい - [誤解]
- Sự hiểu nhầm (hiểu sai) về~: ~に関する誤解
- Đừng hiểu nhầm (hiểu sai): 誤解[勘違い]しないでください
- Sự hiểu nhầm (hiểu sai) về năng lực của ai: (人)の能力についての誤解
- Sự hiểu nhầm (hiểu sai) về mối quan hệ loài người.: 人間関係における誤解
ごにん - [誤認] - [NGỘ NHẬN]
- ngộ nhận (hiểu nhầm, nhầm lẫn) một thực tế lớn: 重大な事実の誤認
- bị ngộ nhận (nhầm, hiểu nhầm) là giống nhau: ~と同一であると誤認される
- bị hiểu nhầm thành có tội: 誤認で有罪となった
Xem thêm các từ khác
-
Hiểu ra
くみとる - [くみ取る], hiểu ra tình cảm của ai: 人の気持ちをくみとる, -
Hiểu rõ
くわしい - [詳しい], しょうち - [承知する], つうじる - [通じる], はっきりりかいする - [はっきり理解する], はっきりわかる... -
Hiểu rõ giá trị
かんしょう - [鑑賞], hiểu rõ giá trị âm nhạc: 音楽鑑賞, hiểu rõ giá trị mỹ thuật: 美術鑑賞 -
Hiểu rồi ạ
かしこまりました - [畏まりました], hiểu rồi ạ, cái đó bốn trăm năm mươi đô: かしこまりました、それで4ドル50セントになります,... -
Hiểu sai
よみあやまる - [読み誤る], ごかいする - [誤解する], ごかい - [誤解する], かんちがいする - [勘違いする], ごかい... -
Hiểu sao
かんちがい - [勘違い] -
Hiểu thấu
ふかくりかいする - [深く理解する], つかみとる - [つかみ取る] -
Hiểu ý
いみをりかいする - [意味を理解する], いみがわかる - [意味が分かる] -
Hiểu được
さとる - [悟る], くみとる - [汲み取る] -
Hiện có
げんそん - [現存] - [hiỆn tỒn], げんぞん - [現存] - [hiỆn tỒn], げんゆう - [現有] - [hiỆn hỮu], yêu cầu xúc tiến kế... -
Hiện giờ
げんだい - [現代], げんざい - [現在], hiện giờ một ngày chị nhận được bao nhiêu cú điện thoại?: 現在1日に何件の電話を受けていますか,... -
Hiện hành
げんこう - [現行], カレント, げんざい - [現在] -
Hiện hình
げんぞうする - [現像する] -
Hiện hữu
げんそん - [現存] - [hiỆn tỒn], げんぞん - [現存] - [hiỆn tỒn], じゅうらい - [従来], sự hiện hữu (tồn tại) của chúa:... -
Hiện lên
ひょうじする - [表示する] -
Hiện nay
いま - [今], げんざい - [現在], げんだい - [現代], hiện nay một ngày chị nhận được bao nhiêu cú điện thoại?: 現在1日に何件の電話を受けていますか,... -
Hiện ra
ひょうじする - [表示する] -
Hiện thân
ごんげん - [権現] - [quyỀn hiỆn], ぐたいかする - [具体化する], ぐげんする - [具現する], ぎじん - [擬人], うまれかわり... -
Hiện thân ảo
アバター -
Hiện thời
とうめん - [当面], げんだい - [現代], げんざい - [現在], カレント, げんざい - [現在]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.