Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hiệp định GATT

n

ガット
vi phạm hiệp định GATT: ガットの協定違反
ủy ban phát triển thương mại của GATT: ガットの貿易開発委員会
các nước thành viên của hiệp định GATT: ガット加盟国

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top