Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hiệp định cung cấp hàng hóa

Kinh tế

しょうひんきょうきゅうきょうてい - [商品供給協定]
Category: 対外貿易

Xem thêm các từ khác

  • Hiệp định trao đổi hàng hóa

    しょうひんこうかんきょうてい - [商品交換協定], category : 対外貿易
  • Hoa cái

    めばな - [雌花], bông mo có cả hoa đực và hoa cái: 雄花と雌花をつける肉穂花序, hoa cái: 雌花序
  • Hoa hòe hoa sói

    けばけば, はで - [派手], ăn mặc loè loẹt (hoa hòe hoa sói): けばけばしく装う, không loè loẹt (hoa hòe hoa sói): けばけばしくない,...
  • Hoa kỳ

    アメリカ
  • Hoãn

    えんたい - [延滞], えんき - [延期], すえおく - [据え置く], のばす - [伸ばす], のびる - [伸びる], ふつう - [不通], trì...
  • Hoãn lại

    ほりゅうする - [保留する], えんきする - [延期する], lưu lại sự lựa chọn của ~: ~の選択を保留する
  • Huyệt

    ぼけつ - [墓穴], はか - [墓], phu đào huyệt: 墓掘り人
  • Huyễn hoặc

    げんわく - [眩惑] - [huyỄn hoẶc]
  • Huề

    ひきわけ - [引き分け], あいこ
  • Huỷ

    こわす, けす - [消す]
  • Hy lạp

    ラテンギリシャ
  • Hà nội

    ハノイ
  • Hài

    スリッパ, おわらい - [お笑い], chương trình hài kịch: お笑い番組, diễn viên hài: お笑いタレント, bắt đầu sự nghiệp...
  • Hài hòa

    へいわ - [平和]
  • Hàm

    はぐき - [歯ぐき], かんすう - [関数]
  • Hàn

    ようせつする - [溶接する], しゅうぜんする - [修繕する], さむい - [寒い], かんこく - [韓国], ウエルジング, ようせつ...
  • Hàng

    ロー, れつ - [列], まい - [毎], ぶつひん - [物品], せいひん - [製品], しょうひん - [商品], しなもの - [品物], ごと -...
  • Hàng chuyển tải

    つうかかもつ - [通過貨物], つみかえかもつ - [積換貨物], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Hàng cá biệt hóa

    とくていひん - [特定品]
  • Hàng giờ

    まいじ - [毎時]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top