Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hiệu ứng của góc nghiêng tới

Kỹ thuật

キャスターエフェクト

Xem thêm các từ khác

  • Hiệu ứng màn chắn

    シャドーイング, category : 物理学
  • Hiệu ứng nêm

    くさびこうか - [くさび効果], くさびさよう - [くさび作用]
  • Hiệu ứng trùng hợp

    こいんしでんすこうか - [コインシデンス効果]
  • Hiệu ứng trùng khớp

    こいんしでんすこうか - [コインシデンス効果]
  • Hiệu ứng tự trợ động

    セルフサーボエフェクト
  • Ho

    せきをする - [咳をする], せきがでる - [咳が出る], せき - [咳]
  • Ho gà

    ひゃくにちぜき - [百日咳] - [bÁch nhẬt khÁi]
  • Ho khan

    からせき - [乾咳]
  • Ho liên miên

    せきこむ - [咳き込む]
  • Ho ra máu

    かっけつ - [喀血]
  • Hoa

    はな - [華], はな - [花], けしのはな - [ケシの花], うずまき - [渦巻き], cô ấy đã nắm chặt một bông hoa hồng đỏ trong...
  • Hoa Anh đào rụng tơi bời

    はなふぶき - [花吹雪] - [hoa xuy tuyẾt]
  • Hoa Kỳ

    USA
  • Hoa anh túc

    けしのはな - [ケシの花]
  • Hoa anh đào

    おうか - [桜花] - [anh hoa]
  • Hoa bươm bướm

    コスモス
  • Hoa bướm

    さんしょうスミレ - [三色スミレ], コスモス, hoa bướm hoang dã: 野生の三色スミレ
  • Hoa chân vịt

    ねじばな - [ねじ花]
  • Hoa cài

    さしばな - [挿し花] - [thÁp hoa]
  • Hoa cúc

    ひなぎく - [雛菊] - [sỒ cÚc], きくのはな - [菊の花], きく - [菊], mùa hoa cúc: 菊の花の季節, việc trồng hoa cúc: 菊の花栽培,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top