Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hoa

Mục lục

n

はな - [華]
はな - [花]
けしのはな - [ケシの花]
Cô ấy đã nắm chặt một bông hoa hồng đỏ trong tay trái của mình: 彼女は左手に赤いバラの花1本を握り締めていた
Chúng tôi thích nhìn những bông hoa đẹp vào mùa xuân: 私たちは春に美しい花々を見て楽しむ
Chúng tôi giữ hoa bằng cách ép chúng vào trong những trang sách: 彼女は花々を本の間に押しはさんで保存した
うずまき - [渦巻き]
Xoáy của vân tay (hoa tay): 指紋の渦巻き

Xem thêm các từ khác

  • Hoa Anh đào rụng tơi bời

    はなふぶき - [花吹雪] - [hoa xuy tuyẾt]
  • Hoa Kỳ

    USA
  • Hoa anh túc

    けしのはな - [ケシの花]
  • Hoa anh đào

    おうか - [桜花] - [anh hoa]
  • Hoa bươm bướm

    コスモス
  • Hoa bướm

    さんしょうスミレ - [三色スミレ], コスモス, hoa bướm hoang dã: 野生の三色スミレ
  • Hoa chân vịt

    ねじばな - [ねじ花]
  • Hoa cài

    さしばな - [挿し花] - [thÁp hoa]
  • Hoa cúc

    ひなぎく - [雛菊] - [sỒ cÚc], きくのはな - [菊の花], きく - [菊], mùa hoa cúc: 菊の花の季節, việc trồng hoa cúc: 菊の花栽培,...
  • Hoa cúc bướm

    コスモス
  • Hoa cúc dại

    のぎく - [野菊] - [dà cÚc]
  • Hoa cúc vạn thọ tây

    コスモス, hoa cúc vạn thọ tây: コスモスの花
  • Hoa cẩm chướng

    なでしこ - [撫子] - [phỦ tỬ], カーネーション, cánh hoa cẩm chướng: カーネーション花弁, virus ẩn trong hoa cẩm chướng:...
  • Hoa cắm

    さしばな - [挿し花] - [thÁp hoa]
  • Hoa cỏ

    くさばな - [草花] - [thẢo hoa], hoa cỏ (hoa dại) để cắm: 花壇用の草花, người trồng hoa cỏ (hoa đồng nội, hoa dại):...
  • Hoa dại

    ののはな - [野の花] - [dà hoa], くさばな - [草花] - [thẢo hoa], hoa cỏ (hoa dại) để cắm: 花壇用の草花, người trồng...
  • Hoa giáp

    かんれき - [還暦]
  • Hoa giả

    ぞうか - [造花] - [tẠo hoa], gắn hoa giả lên điện thoại: 造花の飾りを電話にぶら下げる, hoa giả bằng nhựa.: プラスチック製の造花
  • Hoa giấy

    ブーゲンビリア
  • Hoa hoè hoa sói

    どぎつい, きらびやか - [煌びやか], けばけば, ăn mặc loè loẹt (hoa hòe hoa sói): けばけばしく装う, không loè loẹt (hoa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top