Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hoa cúc vạn thọ tây

n, exp

コスモス
Hoa cúc vạn thọ tây: コスモスの花

Xem thêm các từ khác

  • Hoa cẩm chướng

    なでしこ - [撫子] - [phỦ tỬ], カーネーション, cánh hoa cẩm chướng: カーネーション花弁, virus ẩn trong hoa cẩm chướng:...
  • Hoa cắm

    さしばな - [挿し花] - [thÁp hoa]
  • Hoa cỏ

    くさばな - [草花] - [thẢo hoa], hoa cỏ (hoa dại) để cắm: 花壇用の草花, người trồng hoa cỏ (hoa đồng nội, hoa dại):...
  • Hoa dại

    ののはな - [野の花] - [dà hoa], くさばな - [草花] - [thẢo hoa], hoa cỏ (hoa dại) để cắm: 花壇用の草花, người trồng...
  • Hoa giáp

    かんれき - [還暦]
  • Hoa giả

    ぞうか - [造花] - [tẠo hoa], gắn hoa giả lên điện thoại: 造花の飾りを電話にぶら下げる, hoa giả bằng nhựa.: プラスチック製の造花
  • Hoa giấy

    ブーゲンビリア
  • Hoa hoè hoa sói

    どぎつい, きらびやか - [煌びやか], けばけば, ăn mặc loè loẹt (hoa hòe hoa sói): けばけばしく装う, không loè loẹt (hoa...
  • Hoa huệ

    ゆり - [百合] - [bÁch hỢp]
  • Hoa hướng dương

    ひまわり - [向日葵] - [hƯỚng nhẬt quỲ]
  • Hoa hồng

    ローゼ, ローズ, バラのはな - [バラの花], ばら - [薔薇], てすうりょう - [手数料], こうせん - [口銭], cầu vồng và...
  • Hoa hồng bán

    はんばいてすうりょう - [販売手数料], category : 投資信託, explanation : 投資信託を購入する際にかかる手数料のこと。投資家が、証券会社などの販売会社に直接払うもの。///手数料の支払方法は、投資信託のタイプによって特徴がある。追加型投資信託では、外枠方式を採用しており、買付代金に対して外枠で何%というような支払方法になっている。一方、単位型投資信託では、内枠方式のものが多く、1万円につき内枠で何円というようになっている。(単位型投資信託でも、外枠方式で手数料が設定されているものもある)///証券会社などの販売会社を経由せずに、投資家と運用会社が直接取引を行うことにより、販売手数料が無料のものもある。このような販売手数料が無料の投資信託はノーロード型ファンドなどと呼ばれている。,...
  • Hoa hồng bảo đảm thanh toán

    けっさいほしょうてすうりょう - [決済保証手数料], しんようほしょうてすうりょう - [信用保証手数料], category :...
  • Hoa hồng của môi giới

    なかだちりょう - [仲立ち料], なかだちりょう - [仲立料], category : 対外貿易
  • Hoa hồng dại

    のばら - [野薔薇] - [dà? ?]
  • Hoa hồng khi mua

    かいつけてすうりょう - [買付手数料], explanation : 投資信託を購入するにあたりかかる手数料のこと。///手数料は、商品ごとに決められており、目論見書等で確認することができる。
  • Hoa hồng khống

    あきにてすうりょう - [空荷手数料], ゆうづうてすうりょう - [融通手数料], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Hoa hồng môi giới

    なかだちにんてすうりょう - [仲立人手数料], ぶろーかてすうりょう - [ブローカ手数料], category : 対外貿易, category...
  • Hoa hồng người thuê tàu

    アドレスコンミション, ふなづみとりあつかいこうせん - [船積取扱口銭], もどしうんちん - [戻し運賃], category : 対外貿易,...
  • Hoa hồng theo doanh số

    うりあげてすうりょう - [売上手数料], category : 対外貿易
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top