- Từ điển Việt - Nhật
Hoa quả tươi
n
いけばな - [生花] - [SINH HOA]
- Đặt hoa tươi tại nơi mà ai đó đã bị giết.: (人)が殺された場所に生花を供える
- Gửi vòng hoa tươi đến đám ma của ai đó.: (人)の葬儀に美しい生花(アレンジメント)を届ける
Xem thêm các từ khác
-
Hoa sen
ロータス, はすのはな - [蓮の花], はす - [蓮] - [liÊn] -
Hoa sen hồng
ぐれん - [紅蓮] - [hỒng liÊn] -
Hoa sơn trà
さざんか - [山茶花] - [sƠn trÀ hoa] -
Hoa tai
ピアス, イヤリング, イヤリング, イアリング, một đôi khuyên tai (hoa tai) bằng kim cương: ダイヤモンドのイヤリング1組,... -
Hoa tai kẹp
イアリング -
Hoa thơm
かおりのよいはな - [香りのよい花] -
Hoa thụ phấn nhờ chim muông
ちょうばいか - [鳥媒花] - [ĐiỂu mÔi hoa] -
Hoa thụ phấn nhờ sâu bọ
ちゅうばいか - [虫媒花] - [trÙng mÔi hoa] -
Hoa thục quỳ
はなあおい - [花葵] - [hoa quỲ] -
Hoa thụy hương
ちんちょうげ - [沈丁花] - [trẦm Đinh hoa] -
Hoa thủy tiên
すいせんはな - [水仙花], すいせん - [水仙] -
Hoa tiêu
みずさきあんないにん - [水先案内人], explanation : 大型船が港や航路を航行するとき、その船に乗り込み、船長に代わって船を安全に誘導する。パイロットと呼ばれている。 -
Hoa treo
つりばな - [釣り花] - [ĐiẾu hoa] -
Hoa tuy líp
チューリップ -
Hoa tuyết
てんか - [天花] - [thiÊn hoa] -
Hoa tuyết nhỏ
ささめゆき - [細雪] - [tẾ tuyẾt] -
Hoa tàn
はながちる - [花が散る] -
Hoa viên
かえん - [花園] - [hoa viÊn], sa mạc khô cằn giờ đã biến thành một vườn hoa (hoa viên) đầy màu xanh: 乾いた砂漠が緑の花園に変わる
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.