Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hydrochloric acid

n

えんさん - [塩酸]

Xem thêm các từ khác

  • Hydrosulfuric

    りゅうかすいそ - [硫化水素]
  • Hylạp

    ギリシャ, ギリシア, nhà thờ theo đạo thiên chúa ở hylạp: ギリシャ・カトリック教会, kiểu công trình kiến trúc này...
  • HyperEdit

    ハイパーエディット
  • HyperWAIS

    ハイパーウェイズ
  • Hyperbol

    そうきょくせん - [双曲線], category : 数学
  • Hypercard

    ハイパーカード
  • Hyđrocacbon

    えっちシー - [HC], ハイドロカーボン
  • Hyđrô

    すいそ - [水素]
  • Hà Nội

    ハノイ
  • Hà bá

    かわのかみ - [川の神]
  • Hà hiếp

    ぼうこうする - [暴行する], いじめる
  • Hà khắc

    ハード, つらい - [辛い], きびしい - [厳しい], きつい, からい - [辛い], きびしさ - [厳しさ] - [nghiÊm], tìm ra sức mạnh...
  • Hà lan

    ホランダ, オランダ
  • Hà mã

    かば - [河馬] - [hÀ mÃ]
  • Hà tiện

    けちな
  • Hài cốt

    がいこつ - [骸骨], いたい - [遺体], いこつ - [遺骨] - [di cỐt], hài cốt của những người chết trong chiến tranh: 戦死者の遺骨,...
  • Hài hoà

    きんせい - [均整], なかむつまじい - [仲睦まじい] - [trỌng mỤc], công viên châu âu nổi tiếng với vẻ đẹp cân đối...
  • Hài hước

    ギャグ, おわらい - [お笑い], おどける, おかしい, コミカル, コミック, ニューモアな, ユーモラス, biểu diễn hài,...
  • Hài kịch

    コメディー, きげき - [喜劇], hài kịch của sếch-xpia: シェクスピアの喜劇, câu chuyện chuyển từ hài kịch sang bi kịch...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top