Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

In ấn

Mục lục

v

プリントする
いんさつ - [印刷する]
Cô ấy nhờ người in thơ của mình.: 彼女は自分の詩を印刷してもらった。
プリント

Xem thêm các từ khác

  • Inch

    インチ, mua một cái ti vi 21 inch: 21インチのテレビを買う
  • Indi

    インジウム
  • Indi (hóa học)

    インジウム, indi sunphuric: 硫酸インジウム, hợp chất indi: インジウム化合物, nguyên tử indi: インジウム原子, Điện...
  • Indonesia

    インドネシア, nước indonesia với phần lớn dân số là các tín đồ hồi giáo: イスラム教徒が多数派であるインドネシア
  • Info-Web

    インフォウェッブ
  • InfoNavigator

    インフォナビゲーター
  • Inh

    そうぞうしい - [騒々しい]
  • Inh tai

    みみががーんとさせる - [耳がガーンとさせる]
  • Inh ỏi

    みみががーんとする - [耳がガーンとする], さわがしい - [騒がしい]
  • Inmarsat

    インマルサット
  • Inox

    ステンレススチール
  • Insơ khối

    キュービックインチ
  • Intelsat

    インテルサット
  • InterMedia

    インターメディア
  • InterNIC

    インターニック
  • Internet

    アイネット, インターネット
  • Internet đại chúng

    インターネットほうそう - [インターネット放送], các chương trình internet đại chúng ngày hôm nay: 本日のインターネット放送の番組表,...
  • Interpol

    インターポル, インターポール
  • IntranetWare

    イントラネットウェア
  • Ion

    イオン, ion hóa: イオン化する, động cơ ion: イオンエンジン, xu hướng (khuynh hướng) ion hóa: イオン化傾向, giá trị...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top