Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Indonesia

n

インドネシア
nước Indonesia với phần lớn dân số là các tín đồ hồi giáo: イスラム教徒が多数派であるインドネシア

Xem thêm các từ khác

  • Info-Web

    インフォウェッブ
  • InfoNavigator

    インフォナビゲーター
  • Inh

    そうぞうしい - [騒々しい]
  • Inh tai

    みみががーんとさせる - [耳がガーンとさせる]
  • Inh ỏi

    みみががーんとする - [耳がガーンとする], さわがしい - [騒がしい]
  • Inmarsat

    インマルサット
  • Inox

    ステンレススチール
  • Insơ khối

    キュービックインチ
  • Intelsat

    インテルサット
  • InterMedia

    インターメディア
  • InterNIC

    インターニック
  • Internet

    アイネット, インターネット
  • Internet đại chúng

    インターネットほうそう - [インターネット放送], các chương trình internet đại chúng ngày hôm nay: 本日のインターネット放送の番組表,...
  • Interpol

    インターポル, インターポール
  • IntranetWare

    イントラネットウェア
  • Ion

    イオン, ion hóa: イオン化する, động cơ ion: イオンエンジン, xu hướng (khuynh hướng) ion hóa: イオン化傾向, giá trị...
  • Ion cấy dưới da

    イオンちゅうにゅう - [イオン注入]
  • Ion dương

    カチオン
  • Ion hoá

    イオンか - [イオン化] - [hÓa], phi ion hoá: 非イオン化~, ion hóa hóa học: 化学イオン化, ion hóa thể lỏng: 液体イオン化,...
  • Iso-octan

    イソオクタン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top