Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ion

n

イオン
ion hóa: イオン化する
động cơ ion: イオンエンジン
xu hướng (khuynh hướng) ion hóa: イオン化傾向
giá trị ion: イオン価
liên kết ion: イオン結合
tầng điện ly (tầng ion): イオン圏
màng trao đổi ion: イオン交換樹脂(膜)
máy tạo ion: イオン発生器
công thức xác định phản ứng ion: イオン反応式
ion âm: 陰イオン
ion dươ

Xem thêm các từ khác

  • Ion cấy dưới da

    イオンちゅうにゅう - [イオン注入]
  • Ion dương

    カチオン
  • Ion hoá

    イオンか - [イオン化] - [hÓa], phi ion hoá: 非イオン化~, ion hóa hóa học: 化学イオン化, ion hóa thể lỏng: 液体イオン化,...
  • Iso-octan

    イソオクタン
  • Isvestia

    イズベスチヤ
  • Isvestia (tờ báo của Nga)

    イズベスチヤ, rất nhiều người mua báo isvestia: イズベスチヤを買っている人が多い
  • Itanium

    アイテニアム, explanation : intel社の64ビットマイクロプロセッサのブランド名。
  • Item

    アイテム, kéo item đó vào thùng rác trên màn hình (destop): デスクトップのごみ箱までアイテムをドラッグする, copy những...
  • JADMA

    ジャドマ
  • JAN

    ジャン
  • JAPC

    日本原子力発電発株式会社(japc)
  • JAR

    ジャー
  • JAS

    ジャス
  • JDBC

    ジェイデービーシー
  • JDEdwards

    ジェイディエドワーズ
  • JEIDA

    ジェイダ, にほんでんしこうぎょうしんこうきょうかい - [日本電子工業振興協会]
  • JET

    ジェット
  • JOIS

    ジョイス
  • JPEG

    ジェイペグ
  • JPNIC

    ジェイピーニック
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top