Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

JustNet

Tin học

ジャストネット

Xem thêm các từ khác

  • JustSystem

    ジャストシステム
  • Juýp

    スカート
  • Jô-kề

    ジョッキー
  • Jắc

    ジャッキ
  • K

    ポタシウム
  • K5

    ケーファイブ
  • K56flex

    ケーゴーロクフレックス
  • K56x2

    ケーゴーロクエックスツー
  • K6

    ケーシックス
  • KA9Q

    ケーエーナインキュー
  • KB

    キロバイト
  • KEIS

    ケイス
  • KHz

    キロヘルツ
  • KIVASOFT

    キバソフト
  • Ka-ra-te

    からて - [空手]
  • Kabuki

    かぶき - [歌舞伎], kịch kabuki có diễn viên nữ múa: 女が舞う歌舞伎, nghệ thuật truyền thống như kabuki và kịch noh đến...
  • Kabul

    カブール, kênh đào kabul: カブール運河, đồng apaganistan đã tăng so với đồng đô la mỹ ở kabul: 通貨アフガニはカブールでドルに対し値上がりした,...
  • Kaisei (tên một tổ chức)

    かいせい - [偕成] - [giai thÀnh]
  • Kali

    カリウム, kali amit: カリウム・アミド, phương pháp kali-argon: カリウムーアルゴン法, tuabin kali: カリウム・タービン
  • Kalo

    カロリー, category : 物理学
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top