Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kè kè

n

かじりつく
あいちゃくする - [愛着する]

Xem thêm các từ khác

  • Kèm cặp

    ほそくする - [補足する], ふかする - [付加する], どうこう - [同行]
  • Kèm theo

    そえる - [添える], gửi kèm theo món quà một bức thư: プレゼントに手紙を添えて送る
  • Kèm theo lãi

    けんしょうきんつき - [券賞金付き]
  • Kèm theo một số quyền lợi

    けんりつき - [権利付き] - [quyỀn lỢi phÓ], cổ phần kèm theo quyền tăng tiền vốn: 増資権利付き株式, kèm theo một số...
  • Kèm theo quyền

    けんりつき - [権利付き] - [quyỀn lỢi phÓ], cổ phần kèm theo quyền tăng tiền vốn: 増資権利付き株式, kèm theo một số...
  • Kèm theo quyền lợi

    けんりつき - [権利付き] - [quyỀn lỢi phÓ], cổ phần kèm theo quyền tăng tiền vốn: 増資権利付き株式, kèm theo một số...
  • Kèm theo tiền thưởng

    けんしょうきんつき - [券賞金付き]
  • Kèm theo trẻ em

    こどもずれ - [子供連れ] - [tỬ cung liÊn]
  • Kèm theo đôi

    デュアルアタッチド
  • Kèm trẻ em

    こぶつき - [瘤付き] - [lỰu phÓ]
  • Kèm vào

    つける - [付ける], kèm bảo hiểm cho hàng hóa: 商品に保険を付ける
  • Kèm điện thoại

    でんわつき - [電話付き] - [ĐiỆn thoẠi phÓ], xe ôtô có kèm điện thoại.: 自動車電話付きの車
  • Kèn acmônica

    ハーモニカ
  • Kèn antô

    アルトサックス, tôi không phân biệt được kèn săcxô têno và săcxô antô: 私はテナーサックスとアルトサックスの違いが分からない
  • Kèn bariton

    バリトン
  • Kèn fa-gôt

    ファゴット
  • Kèn giống như kèn ôboa, nhưng chơi được những điệu trầm hơn

    イングリッシュホルン, bố đã mua tặng tôi một chiếc kèn (giống như kèn ôboa nhưng chơi được những điệu trầm hơn)...
  • Kèn kẹt

    さらさら, かさかさ
  • Kèn lệnh

    ファンファール
  • Kèn oboa

    オーボエ, giai điệu buồn bằng kèn oboa của anh ấy có một cái gì đó rất tao nhã: 彼の悲しげなオーボエのメロディーは優雅に漂った,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top