Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kèn

Mục lục

v

つのふえ - [角笛]
くだ - [管]
トランペット
ハモニカ
ラップ

Xem thêm các từ khác

  • Kèn baritôn

    バリトン
  • Kèn trômpét

    トランペット
  • Kèn xắc xô

    アルトサックス, tôi không phân biệt được kèn săcxô têno và xắc xô antô: 私はテナーサックスとアルトサックスの違いが分からない
  • Kém

    れつあく - [劣悪], よわい - [弱い], へた - [下手] - [hẠ thỦ], にがて - [苦手], おとる - [劣る], より, tiếng nhật của...
  • Kén

    かいこ - [蚕], えらぶ - [選ぶ]
  • Kéo

    はさみ, はさみ - [鋏], チョキ, つむぐ - [紡ぐ], とる - [取る], のばす - [伸ばす], ひく - [引く], ひっぱる - [引っ張る],...
  • Kéo cờ

    はたをあげる - [旗を上げる]
  • Kêu ư ử

    くんくんなく - [くんくん鳴く]
  • Kìm

    ペンチ, あっしゅく - [圧縮]
  • Kìm chì

    リードプライヤ
  • Kìm nhổ

    エキストラクタ
  • Kín

    ひみつな - [秘密な], とじる - [閉じる], しめる - [締める], クローズ, クローズド
  • Kính

    ガラス, ガラス, グラス, めがね - [眼鏡], メガネ, làm vỡ (tấm kính) cửa sổ phòng ai đó bằng ~: (人)の部屋の窓(ガラス)を~で割る,...
  • Kính cận

    きんしめがね - [近視眼鏡]
  • Kính mắt

    めがね - [眼鏡], đeo kính: ~をかける
  • Kính râm

    いろめがね - [色眼鏡], ゴーグル, サングラス, ポラロイド, kính râm dùng khi trượt tuyết: スキー用ゴーグル, đeo kính...
  • Kính silicát

    シリケートガラス
  • Ký tự đồ họa

    グラフィックもじ - [グラフィック文字]
  • よく - [能く], suy nghĩ kĩ: よく考える
  • Kẹo

    とうか - [糖菓] - [ĐƯỜng quẢ], けちな, キャンデー, おかし - [お菓子], あめ - [飴], cái nó thích là vị ngọt của loại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top