Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kém cỏi

adj

よわい - [弱い]
ちせつ - [稚拙]
Với một thiên tài thì câu cú của Einstein thật kém cỏi.: 天才にしてはアインシュタインの文章は稚拙なものだった。

Xem thêm các từ khác

  • Kém hơn

    れっせい - [劣勢]
  • Kém đi

    ていか - [低下する]
  • Kén chọn

    せんたくする - [選択する], こだわる, えりごのみする - [えり好みする], えりごのみする - [えり好み], kén chọn đồ...
  • Kén cá chọn canh

    あらさがし - [あら探し] - [thÁm], あらさがし - [あら捜し], あらさがし - [あら捜しする], あらさがし - [あら探しする],...
  • Kén lựa

    せんたくする - [選択する]
  • Kén tằm

    まゆ - [繭], かいこ - [蚕]
  • Kén vợ

    つまをえらぶ - [妻を選ぶ]
  • Kéo buồm

    ほぬのをあげる - [帆布を上げる]
  • Kéo bè

    なかまをあつめる - [仲間を集める]
  • Kéo chỉ

    いとひき - [糸引き], category : 塗装, explanation : 塗料の粘度が高すぎて、スプレーガンで吹き付けたとき、塗料が微粒化しないで糸を引いたような状態になって塗装面に付着すること。くもの巣状の模様になる。特殊な効果を狙うカスタムペイントでは、意識的に糸引きを作って模様にする場合もある。その場合耐候性や付着力はほとんど期待できない。,...
  • Kéo co

    ながびき - [長引き]
  • Kéo cánh

    なかまをあつめる - [仲間を集める]
  • Kéo còi

    ホイッスル
  • Kéo căng

    ひっぱる - [引張る]
  • Kéo cắt góc

    アングルシャー
  • Kéo dài

    エクステンション, えいぞく - [永続], えんちょう - [延長する], かんまん - [緩慢], さしのべる - [差し伸べる], ながびく...
  • Kéo dài ra

    ひろがる - [広がる], のばす - [伸ばす]
  • Kéo dài thêm

    ずらす
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top