- Từ điển Việt - Nhật
Kéo dài
Mục lục |
n
エクステンション
- dây nối dài (extension cord): エクステンションコード
えいぞく - [永続]
- Có lẽ sự nổi tiếng của anh ta sẽ không kéo dài.: 彼の人気は永続しないだろう。
えんちょう - [延長する]
- xin kéo dài visa: ビザの延長を申請する
- Tàu điện ngầm được kéo dài đến Saitama: 集会は夕刻まで延長された。
- Cuộc họp được kéo dài đến tối: 地下鉄は埼玉まで延長された。
かんまん - [緩慢]
さしのべる - [差し伸べる]
ながびく - [長引く]
- Cuộc họp kéo dài tới tối.: 会議は夜まで長引いた。
のびる - [延びる]
- hội nghị kéo dài: 会議が~
のびる - [伸びる]
のべる - [延べる]
はる - [張る]
ひきのばす - [引き延す]
ひきのばす - [引き延ばす]
- kéo dài thời hạn thanh toán: 支払いを引き延ばす
ひきのばす - [引延す]
ひきのばす - [引延ばす]
- kéo dài thời hạn: 期間を~
ひきのばす - [引伸ばす]
Tin học
スパニング
Xem thêm các từ khác
-
Kéo dài ra
ひろがる - [広がる], のばす - [伸ばす] -
Kéo dài thêm
ずらす -
Kéo dài thời hạn nâng lương
増給期間延期 -
Kéo dài thời hạn tín thác
しんたくきかんのえんちょう - [信託期間の延長], category : 投資信託, explanation : 運用期間の定められた追加型投資信託の場合、信託約款では信託期間の延長について定められている。///これは、信託期間の終了時に、その時の運用環境や資産状況を勘案して、信託期間の終了を延長することが受益者にとって有利になると認められる場合で、受託銀行と協議の上、大蔵大臣の承認が必要となる。,... -
Kéo dài thời hạn ủy thác
しんたくきかんのえんちょう - [信託期間の延長], category : 投資信託, explanation : 運用期間の定められた追加型投資信託の場合、信託約款では信託期間の延長について定められている。///これは、信託期間の終了時に、その時の運用環境や資産状況を勘案して、信託期間の終了を延長することが受益者にとって有利になると認められる場合で、受託銀行と協議の上、大蔵大臣の承認が必要となる。,... -
Kéo dây xích
ちぇーんをのばす - [チェーンを伸ばす] -
Kéo dậy
ひきおこす - [引き起す], giúp ai đi lên/ nâng ai dậy (khi họ ngã): 倒れている人を引き起こす -
Kéo giãn
ひきのばす - [引伸ばす], ひきのばす - [引伸す], ひきのばす - [引き伸ばす], ひきのばす - [引き伸す], のばす - [伸ばす],... -
Kéo giấy bằng trục lăn
フリクションフィード, まさつおくり - [摩擦送り] -
Kéo khóa túi
ふくろのくちをしぼる - [袋の口を絞る] - [ĐẠi khẨu giẢo] -
Kéo lê
やっとあるく - [やっと歩く], ひきずる - [引ずる], ひきずる - [引きずる], ひきずってあるく - [引きずって歩く],... -
Kéo lên
たくしあげる - [たくし上げる], あげる - [揚げる], マウント, tự kéo váy lên: 自分のスカートをたくし上げる, xắn... -
Kéo lại
とりかえす - [取り返す], ひきとめる - [引き止める], ひきとめる - [引止める], ひきよせる - [引き寄せる], đi ngược... -
Kéo neo lên
いかりをあげる - [錨を上げる] -
Kéo ra
ひきぬく - [引抜く], ひきぬく - [引き抜く], ひきだす - [引出す], ひきだす - [引き出す], ずらす, lôi kéo người từ... -
Kéo sát vào bên cạnh
ひきつける - [引付ける] -
Kéo sợi
いとひき - [糸引き], category : 塗装, explanation : 塗料の粘度が高すぎて、スプレーガンで吹き付けたとき、塗料が微粒化しないで糸を引いたような状態になって塗装面に付着すること。くもの巣状の模様になる。特殊な効果を狙うカスタムペイントでは、意識的に糸引きを作って模様にする場合もある。その場合耐候性や付着力はほとんど期待できない。,... -
Kéo sợi chỉ
いとひき - [糸引き], category : 樹脂 -
Kéo sợi dây
あやつる - [操る], dắt dây (sỏ mũi) ai đó: (人)を自由に操る -
Kéo tách ra
ひきはなす - [引離す], ひきはなす - [引き離す], kéo ai ra khỏi tv: (人)をテレビの前から引き離す, tập cho ai từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.