Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Két bạc

n

きんこ - [金庫] - [KIM KHỐ]
ăn cắp một khoản tiền lớn từ két bạc: 金庫から多額の売上金を盗む
tra chìa khóa vào két bạc (tủ sắt): 金庫に鍵を掛ける
xoay các số mở két bạc: 金庫のダイアルを回す

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top