Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kìm nhổ đinh

Mục lục

n

くぎぬき - [釘抜き] - [ĐINH BẠT]

Kỹ thuật

ストリッパ

Xem thêm các từ khác

  • Kìm nén

    よくせい - [抑制], たつ - [絶つ], がまんする - [我慢する], おさえる - [抑える], がまん - [我慢], kìm nén (tình cảm,...
  • Kìm thông dụng

    ゼネラルパーパスプライヤ
  • Kìm tuốt vỏ cáp

    ストリッパ
  • Kìm uốn

    ベンダ
  • Kình địch

    ほんこうする - [反抗する], てき - [敵], たいりつする - [対立する], ぎゃく - [逆]
  • Kí giả

    ひっしゃ - [筆者], きしゃ - [記者], ký giả (phóng viên) tờ thời báo new york times: ニューヨークタイムズの記者
  • Kí hiệu

    きごう - [記号], ふご - [符号], category : 数学
  • Kí hiệu nhị phân

    にしんひょうきほう - [二進表記法]
  • Kí sinh trùng

    きせいちゅう - [寄生虫]
  • Kí tự ANK

    ANKもじ - [ANK文字]
  • Kí tự hàm

    きのうもじ - [機能文字]
  • Kí tự tiếng Trung hợp nhất

    とうごうかんじ - [統合漢字]
  • Kí tự trong

    ないじ - [内字]
  • Kí tự đặc biệt

    とくしゅうもじ - [特殊文字], とくしゅもじ - [特殊文字]
  • Kí ức

    きおく - [記憶], きおくする - [記憶する], kí ức về lời nói và hành động của ai đó: (人)の言葉と行いの記憶,...
  • Kích

    ハルベルト, ちょうとう - [長刀] - [trƯỜng Đao], ウインチ
  • Kích-bốc

    キックボクシング, liên minh kích-bốc toàn nhật bản: 全日本キックボクシング連盟
  • Kích (giày, dép, quần áo)

    きゅうくつ - [窮屈], "giầy có vừa không ạ?" "chúng hơi kích thì phải ": 「靴の具合はいかがですか」「窮屈すぎるね」
  • Kích chuột

    クリック, マウスクリック
  • Kích cỡ

    ばん - [判], だいしょう - [大小], すんぽう - [寸法], おおきさ - [大きさ], サイズ, すんぽう - [寸法], kích cỡ chuẩn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top