Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kình địch

Mục lục

n

ほんこうする - [反抗する]
てき - [敵]
たいりつする - [対立する]
ぎゃく - [逆]

Xem thêm các từ khác

  • Kí giả

    ひっしゃ - [筆者], きしゃ - [記者], ký giả (phóng viên) tờ thời báo new york times: ニューヨークタイムズの記者
  • Kí hiệu

    きごう - [記号], ふご - [符号], category : 数学
  • Kí hiệu nhị phân

    にしんひょうきほう - [二進表記法]
  • Kí sinh trùng

    きせいちゅう - [寄生虫]
  • Kí tự ANK

    ANKもじ - [ANK文字]
  • Kí tự hàm

    きのうもじ - [機能文字]
  • Kí tự tiếng Trung hợp nhất

    とうごうかんじ - [統合漢字]
  • Kí tự trong

    ないじ - [内字]
  • Kí tự đặc biệt

    とくしゅうもじ - [特殊文字], とくしゅもじ - [特殊文字]
  • Kí ức

    きおく - [記憶], きおくする - [記憶する], kí ức về lời nói và hành động của ai đó: (人)の言葉と行いの記憶,...
  • Kích

    ハルベルト, ちょうとう - [長刀] - [trƯỜng Đao], ウインチ
  • Kích-bốc

    キックボクシング, liên minh kích-bốc toàn nhật bản: 全日本キックボクシング連盟
  • Kích (giày, dép, quần áo)

    きゅうくつ - [窮屈], "giầy có vừa không ạ?" "chúng hơi kích thì phải ": 「靴の具合はいかがですか」「窮屈すぎるね」
  • Kích chuột

    クリック, マウスクリック
  • Kích cỡ

    ばん - [判], だいしょう - [大小], すんぽう - [寸法], おおきさ - [大きさ], サイズ, すんぽう - [寸法], kích cỡ chuẩn...
  • Kích cỡ giống như hàng thật

    げんしゃく - [現尺] - [hiỆn xÍch], vật mẫu có kích cỡ giống như hàng thật: 現尺見本
  • Kích cỡ toàn bộ

    げんしゃく - [現尺] - [hiỆn xÍch]
  • Kích hoạt

    アクティブか - [アクティブ化]
  • Kích lên

    ジャッキ
  • Kích thích

    もりあげる - [盛り上げる], ふんき - [奮起する], しげき - [刺激する], しげき - [刺激], エキサイト, うながす - [促す],...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top