Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kích thước tệp tin

Tin học

ファイルサイズ

Xem thêm các từ khác

  • Kích thước đo theo insơ

    インチサイズ
  • Kích thước đầy đủ

    げんすんだい - [原寸大] - [nguyÊn thỐn ĐẠi], げんすん - [原寸] - [nguyÊn thỐn], bức ảnh với kích thước đầy đủ:...
  • Kích thước ảnh

    イメージサイズ
  • Kích thủy lực

    ハイドロリックジャッキ, ハイドロリックホイスト
  • Kích vào

    クリックする
  • Kích vít

    スクリュジャッキ
  • Kích đúp

    ダブルクリック
  • Kích động

    ねっする - [熱する], げきどう - [激動], おだてる - [煽てる], エキサイト, あおる - [煽る], こうふん - [興奮], người...
  • Kín (hơi)

    タイト
  • Kín dầu

    オイルタイト
  • Kín hơi

    ガスタイト
  • Kín khí

    エアタイト
  • Kín miệng

    むくち - [無口], ふさがる - [塞がる], vết thương kín miệng: 傷がふさがる
  • Kín nước

    ウォータータイト, ウオータタイト
  • Kín nước (không để nước lọt vào)

    ウォータータイト, làm cho thuyền kín nước: 船をウォータータイトにする, đồ đựng có tính chất kín nước: ウォータータイトな...
  • Kín tiếng

    むくち - [無口]
  • Kín đáo

    ひみつな - [秘密な], みずくさい - [水臭い], bạn chẳng nói gì với tôi cả, như vậy không phải là kín đáo quá sao?: 僕にそれを言わないなんて水臭いじゃないか.
  • Kính (đeo mắt)

    がんきょう - [眼鏡], thật đấy. hiện nay, có nhiều người một lúc có mấy cái kính liền: 本当に。今じゃ、いくつも眼鏡を持っている人がたくさんいるよ,...
  • Kính an toàn

    あんぜんぐらす - [安全グラス], セーフチーガラス
  • Kính ba lớp

    トリプレックス, トリプレックスガラス
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top