Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kín hơi

Kỹ thuật

ガスタイト

Xem thêm các từ khác

  • Kín khí

    エアタイト
  • Kín miệng

    むくち - [無口], ふさがる - [塞がる], vết thương kín miệng: 傷がふさがる
  • Kín nước

    ウォータータイト, ウオータタイト
  • Kín nước (không để nước lọt vào)

    ウォータータイト, làm cho thuyền kín nước: 船をウォータータイトにする, đồ đựng có tính chất kín nước: ウォータータイトな...
  • Kín tiếng

    むくち - [無口]
  • Kín đáo

    ひみつな - [秘密な], みずくさい - [水臭い], bạn chẳng nói gì với tôi cả, như vậy không phải là kín đáo quá sao?: 僕にそれを言わないなんて水臭いじゃないか.
  • Kính (đeo mắt)

    がんきょう - [眼鏡], thật đấy. hiện nay, có nhiều người một lúc có mấy cái kính liền: 本当に。今じゃ、いくつも眼鏡を持っている人がたくさんいるよ,...
  • Kính an toàn

    あんぜんぐらす - [安全グラス], セーフチーガラス
  • Kính ba lớp

    トリプレックス, トリプレックスガラス
  • Kính biếu

    さしあげる - [差し上げる], きんてい - [謹呈], kính tặng (kính biếu, biếu) đồ cao cấp cho ai: (人)に高級~を謹呈する,...
  • Kính bảo hộ

    ゴーグル, kính bảo hộ dùng khi trượt tuyết: スキー用ゴーグル, kính bảo hộ màu xanh: 青い色のついたゴーグル, kính...
  • Kính bảo hộ an toàn

    セーフチーゴッグル
  • Kính bảo hộ lao động

    ほごがんきょう - [保護眼鏡]
  • Kính bảo vệ

    ゴーグル, ゴッグル, ほごがんきょう - [保護眼鏡]
  • Kính bảo vệ an toàn

    セーフチーゴッグル
  • Kính bền

    タフンドガラス
  • Kính chuẩn trực đường bay

    えっちゆーでぃー - [HUD]
  • Kính chắn gió

    ウインドシールドガラス, ウインドスクリーン
  • Kính chặn

    シールドガラス
  • Kính chịu nhiệt

    ヒートレジスチングガラス
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top