- Từ điển Việt - Nhật
Kính biếu
n
さしあげる - [差し上げる]
きんてい - [謹呈]
- kính tặng (kính biếu, biếu) đồ cao cấp cho ai: (人)に高級~を謹呈する
- giấy dùng dể kính tặng (kính biếu, biếu): 謹呈の用紙
- sách kính tặng (kính biếu, biếu): 謹呈本
Xem thêm các từ khác
-
Kính bảo hộ
ゴーグル, kính bảo hộ dùng khi trượt tuyết: スキー用ゴーグル, kính bảo hộ màu xanh: 青い色のついたゴーグル, kính... -
Kính bảo hộ an toàn
セーフチーゴッグル -
Kính bảo hộ lao động
ほごがんきょう - [保護眼鏡] -
Kính bảo vệ
ゴーグル, ゴッグル, ほごがんきょう - [保護眼鏡] -
Kính bảo vệ an toàn
セーフチーゴッグル -
Kính bền
タフンドガラス -
Kính chuẩn trực đường bay
えっちゆーでぃー - [HUD] -
Kính chắn gió
ウインドシールドガラス, ウインドスクリーン -
Kính chặn
シールドガラス -
Kính chịu nhiệt
ヒートレジスチングガラス -
Kính coong (đồng hồ)
こちこち, phát ra âm thanh kính coong: コチコチと音を立てる -
Kính cẩn
つつしんで - [謹んで], kính cẩn lắng nghe: ~ 聞く -
Kính cận thị
きんがんきょう - [近眼鏡] -
Kính cửa sổ
ウィンドウガラス -
Kính gửi
おんちゅう - [御中], はいけい - [拝啓], kính gửi phòng chăm sóc khách hàng (câu mở đầu trong thư): カスタマサービス御中(レ/頭語),... -
Kính gửi (các quý vị)
かくい - [各位], kính gửi các quý vị có liên quan: 関係各位, kính gửi toàn thể độc giả: 読者各位へ, kính gửi toàn... -
Kính hiển vi
けんびきょう - [顕微鏡], kính hiển vi tia x: x線顕微鏡, kính hiển vi ion: イオン顕微鏡, kính hiển vi giải phẫu: 解剖顕微鏡,... -
Kính hiển vi ion
イオンけんびきょう - [イオン顕微鏡], luật kính hiển vi ion điện trường: 電界イオン顕微鏡法, kính hiển vi ion điện... -
Kính hiển vi lực nguyên tử
えーえふえむ - [AFM] -
Kính hiển vi quang học
こうがくけんびきょう - [光学顕微鏡] - [quang hỌc hiỂn vi kÍnh], qua kính hiển vi quang học, thấy trống không, chẳng có...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.