Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kính biếu

n

さしあげる - [差し上げる]
きんてい - [謹呈]
kính tặng (kính biếu, biếu) đồ cao cấp cho ai: (人)に高級~を謹呈する
giấy dùng dể kính tặng (kính biếu, biếu): 謹呈の用紙
sách kính tặng (kính biếu, biếu): 謹呈本

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top