Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kính hiển vi quang học

n, exp

こうがくけんびきょう - [光学顕微鏡] - [QUANG HỌC HIỂN VI KÍNH]
qua kính hiển vi quang học, thấy trống không, chẳng có gì: 光学顕微鏡で空虚に見える
có thể nhìn thấy bằng kính hiển vi quang học: 光学顕微鏡で見ることができる
quan sát bằng kính hiển vi quang học: 光学顕微鏡観察

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top