- Từ điển Việt - Nhật
Kính râm
Mục lục |
v
いろめがね - [色眼鏡]
ゴーグル
- kính râm dùng khi trượt tuyết: スキー用ゴーグル
- đeo kính râm: ゴーグルを付ける
サングラス
Kỹ thuật
ポラロイド
Xem thêm các từ khác
-
Kính silicát
シリケートガラス -
Ký tự đồ họa
グラフィックもじ - [グラフィック文字] -
Kĩ
よく - [能く], suy nghĩ kĩ: よく考える -
Kẹo
とうか - [糖菓] - [ĐƯỜng quẢ], けちな, キャンデー, おかし - [お菓子], あめ - [飴], cái nó thích là vị ngọt của loại... -
Kẹo cao su
チューインガム, ガム, ラバーセメント, Đúng vậy, tôi đang nhai kẹo cao su. Đó là cách tốt nhất để tỉnh ngủ, có lẽ... -
Kẹp
ピンセット, ピン, ひばし, クランク, かんし - [鉗子] - [* tỬ], おしつける - [押しつける], はさまる - [挟まる], はさむ... -
Kẹt
シーズ -
Kẻ
もの - [者], あいらいんをかく - [アイラインを書く], vẽ đường kẻ mi mắt: アイラインを入れる, "tôi mất 30 phút... -
Kẽ
ボイド, category : 成形, explanation : 成形品の内部にできた空洞のことで、巣ともいう。発生原因としてはヒケと同じであり、成形品の外面に現れる収縮歪がヒケであり、内面に発生するのがボイド(空洞)である。///継手の中でろうが行き渡っていない空胴部分。,... -
Kẽ hở
やぶれめ - [破れ目], ま - [間], スリット, すきま - [隙間], ギャップ, ひらきぐち - [開き口] -
Kẽm
トタン, あえん - [亜鉛], kẽm octophotphat: オルトリン酸亜鉛, kẽm etylen: エチレンビス亜鉛, kẽm dimetila : ジメチル亜鉛 -
Kế
だんぞく - [断続], けいりゃく - [計略], けいさん - [計算], けいかく - [計画], けい - [計] -
Kế hoạch ngoại thương
ぼうえきけいかく - [貿易計画], category : 対外貿易 -
Kế ngu ngốc
ぐあん - [愚計] - [ngu kẾ] -
Kết
けつろんする - [結論する], けっせいする - [結成する], けつごうする - [結合する], むすぶ - [結ぶ] -
Kết lại
むすぶ - [結ぶ], けつごうする - [結合する], グループ -
Kết nối Internet
インターネットせつぞく - [インターネット接続], インターネットせつぞ - [インターネット接続], tôi có kết nối... -
Kề
ちかく - [近く] -
Kề bên
りんせつ - [隣接する], となりあう - [隣合う], となりあう - [隣り合う], ちかく - [近く], góc kề: 隣り合う角 -
Kền
ニッケル
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.