- Từ điển Việt - Nhật
Kính tặng
Mục lục |
v
きふ - [寄附する]
きふ - [寄付する]
- Anh ấy đã kính tặng năm triệu đôla cho hội chữ thập đỏ: 彼は500万ドルを赤十字に寄付した
- Mười lăm đôla (nhờ sự hảo tâm của ngài Centra, một nửa số tiền vé thu được sẽ được kính tặng cho quỹ sân vận động của trường học): 15ドル(チケット代金のうち半分はCentra様のご好意により学校の運動場基金へ寄付されます)
きんてい - [謹呈]
- kính tặng (kính biếu, biếu)) đồ cao cấp cho ai: (人)に高級~を謹呈する
- giấy dùng dể kính tặng (kính biếu, biếu): 謹呈の用紙
- sách kính tặng (kính biếu, biếu): 謹呈本
Các từ tiếp theo
-
Kính tự nhiên
てんねんしょうし - [天然硝子] - [thiÊn nhiÊn tiÊu tỬ], てんねんがらす - [天然硝子] - [thiÊn nhiÊn tiÊu tỬ] -
Kính viễn thị
えんがんきょう - [遠眼鏡] -
Kính viễn vọng
ぼうえんきょう - [望遠鏡], quan sát nhờ kính viễn vọng.: 望遠鏡による観測, quan sát mặt trăng qua kính viễn vọng.: 望遠鏡で月を見る[観察する] -
Kính viễn vọng Galilean
がりれおしきぼうえんきょう - [ガリレオ式望遠鏡] -
Kính viễn vọng Hubble
えっちえすてぃー - [HST] -
Kính viễn vọng keplerian
けぷらーしきぼうえんきょう - [ケプラー式望遠鏡] -
Kính vạn hoa
ひゃくいろめがね - [百色眼鏡] - [bÁch sẮc nhÃn kÍnh], ばんかきょう - [万華鏡] - [vẠn hoa kÍnh] -
Kính yêu
けいぼ - [敬慕], けいい - [敬意], ししゅく - [私淑する], lòng kính yêu đối với ~: ~に対する明らかな敬意, đây chỉ... -
Kính áp tròng
コンタクトレンズ -
Kính ép mỏng
ラミネーテッドグラス
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Jewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemMath
2.092 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemHouses
2.219 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemTrucks
180 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"