- Từ điển Việt - Nhật
Kính tiềm vọng
Kỹ thuật
ペリスコープ
Xem thêm các từ khác
-
Kính trong suốt
とうめいがらす - [透明ガラス] -
Kính trọng
おもんずる - [重んずる], おもんじる - [重んじる], うやまう - [敬う], けいい - [敬意], こころづかい - [心遣い], Ông... -
Kính tặng
きふ - [寄附する], きふ - [寄付する], きんてい - [謹呈], anh ấy đã kính tặng năm triệu đôla cho hội chữ thập đỏ:... -
Kính tự nhiên
てんねんしょうし - [天然硝子] - [thiÊn nhiÊn tiÊu tỬ], てんねんがらす - [天然硝子] - [thiÊn nhiÊn tiÊu tỬ] -
Kính viễn thị
えんがんきょう - [遠眼鏡] -
Kính viễn vọng
ぼうえんきょう - [望遠鏡], quan sát nhờ kính viễn vọng.: 望遠鏡による観測, quan sát mặt trăng qua kính viễn vọng.: 望遠鏡で月を見る[観察する] -
Kính viễn vọng Galilean
がりれおしきぼうえんきょう - [ガリレオ式望遠鏡] -
Kính viễn vọng Hubble
えっちえすてぃー - [HST] -
Kính viễn vọng keplerian
けぷらーしきぼうえんきょう - [ケプラー式望遠鏡] -
Kính vạn hoa
ひゃくいろめがね - [百色眼鏡] - [bÁch sẮc nhÃn kÍnh], ばんかきょう - [万華鏡] - [vẠn hoa kÍnh] -
Kính yêu
けいぼ - [敬慕], けいい - [敬意], ししゅく - [私淑する], lòng kính yêu đối với ~: ~に対する明らかな敬意, đây chỉ... -
Kính áp tròng
コンタクトレンズ -
Kính ép mỏng
ラミネーテッドグラス -
Kính đen
サングラス, くろいめがね - [黒い眼鏡] -
Kính đeo mắt
がんきょう - [眼鏡] -
Kính đo góc (phương vị)
クオードラント, コードラント -
Kính đo xa
テレメーター -
Kính đổi màu
フォトクロミックガラス -
Kính ở các quầy hàng
ショーウインドー -
Kíp
はん - [班], シフト, こうたい - [交代], chia thành hai kíp: 二班にわかれる
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.