Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kính vạn hoa

n

ひゃくいろめがね - [百色眼鏡] - [BÁCH SẮC NHÃN KÍNH]
ばんかきょう - [万華鏡] - [VẠN HOA KÍNH]

Xem thêm các từ khác

  • Kính yêu

    けいぼ - [敬慕], けいい - [敬意], ししゅく - [私淑する], lòng kính yêu đối với ~: ~に対する明らかな敬意, đây chỉ...
  • Kính áp tròng

    コンタクトレンズ
  • Kính ép mỏng

    ラミネーテッドグラス
  • Kính đen

    サングラス, くろいめがね - [黒い眼鏡]
  • Kính đeo mắt

    がんきょう - [眼鏡]
  • Kính đo góc (phương vị)

    クオードラント, コードラント
  • Kính đo xa

    テレメーター
  • Kính đổi màu

    フォトクロミックガラス
  • Kính ở các quầy hàng

    ショーウインドー
  • Kíp

    はん - [班], シフト, こうたい - [交代], chia thành hai kíp: 二班にわかれる
  • Kíp làm việc trên tàu

    ギャング, explanation : 船内で作業をする作業員の作業単位。1ギャングは6~12人で構成することが多い。
  • Kíp nổ

    らいかん - [雷管], きばく - [起爆], イグナイタ, カプセル, プライマ
  • Kít

    どきっと, phanh kít lại: ~(と)ブレーキをかける
  • ちょういんする - [調印する], しょめいする - [署名する], サインする, キログラム, きろく - [記録], かいそうする...
  • Ký hiệu

    きごう - [記号], マーク, サイン, マーカ, きごう - [記号], ký hiệu hoá: 記号化する, bầu cử bằng ký hiệu: 記号式投票,...
  • Ký hiệu $

    ダラー
  • Ký hiệu Yên

    エンマーク
  • Ký hiệu abc

    アルファベットひょうきほう - [アルファベット表記法]
  • Ký hiệu bí mật

    ヒエラグリフ
  • Ký hiệu băng

    テープマーク
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top