Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ký quĩ nhập khẩu

Kinh tế

ゆにゅうたんぽ - [輸入担保]
Category: 対外貿易

Xem thêm các từ khác

  • Ký quỹ

    てつけ - [手付], てつけきん - [手付金], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Ký quỹ tổn thất chung

    かいそんぶんたんきょうたくきん - [海損分担供託金], きょうどかいそんきょうたくきん - [強度化依存供託金]
  • Ký sinh

    きせい - [寄生], きせいする - [寄生する], cho sinh vật sống kí sinh trên mình: 生物を寄生させる, sống nhờ vào việc...
  • Ký sinh trùng

    きせいちゅう - [寄生虫] - [kỲ sinh trÙng], きせい - [寄生], kí sinh trùng bên trong cơ thể: 体内寄生(虫)の, kí sinh trùng...
  • Ký sự

    きじ - [記事], かいころく - [回顧録], cấm đăng bài ký sự: 記事を差し止める, bài báo (ký sự) về khả năng của ~:...
  • Ký số nhị phân

    2しんすうじ - [2進数字]
  • Ký thuật tạo thư mục

    しょしさくせいぎじゅつ - [書誌作成技術]
  • Ký tên

    サインする, しょめい - [署名する]
  • Ký túc

    きしゅくしゃ - [寄宿舎], ký túc xá trường học: 学校の寄宿舎, sống trong khu ký túc trường học: 大学構内の寄宿舎で生活する,...
  • Ký túc sinh viên

    りょう - [寮]
  • Ký túc xá

    りょう - [寮], ホステル, きしゅくしゃ - [寄宿舎], がくせいりょう - [学生寮], ký túc xá trường học: 学校の寄宿舎,...
  • Ký tạm

    かりちょういん - [仮調印] - [giẢ ĐiỀu Ấn]
  • Ký tạm thời

    かりちょういん - [仮調印] - [giẢ ĐiỀu Ấn]
  • Ký tắt

    かりちょういん - [仮調印]
  • Ký tự

    けた - [桁], おうじ - [欧字], キャラクタ, もうじ - [文字], もじ - [文字]
  • Ký tự 2 byte

    ばいはばもじ - [倍幅文字]
  • Ký tự ESC

    エスケープもじ - [エスケープ文字]
  • Ký tự Hy Lạp

    ぎりしあもじ - [ギリシア文字]
  • Ký tự Nga

    ろしあもじ - [ロシア文字]
  • Ký tự Roman

    えいじ - [英字]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top