Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kẻ thù hùng mạnh

n, exp

けいてき - [勁敵]
Chiến đấu chống lại kẻ thù hùng mạnh: 勁敵と戦う

Xem thêm các từ khác

  • Kẻ thù nguy hiểm

    きょうてき - [梟敵] - [kiÊu ĐỊch]
  • Kẻ thù xưa cũ

    しゅくてき - [宿敵]
  • Kẻ thất bại

    まけいぬ - [負け犬], những đứa con gái như tôi sẽ không hẹn hò với kẻ thất bại như bạn đâu: 私のような女の子はあなたのような負け犬とはデートしないの。,...
  • Kẻ thất bại thảm hại

    まけおしみ - [負惜しみ]
  • Kẻ thất trận

    まけいぬ - [負け犬], những đứa con gái như tôi sẽ không hẹn hò với kẻ thất bại như bạn đâu: 私のような女の子はあなたのような負け犬とはデートしないの。,...
  • Kẻ thất trận thảm hại

    まけおしみ - [負惜しみ]
  • Kẻ thống trị

    とうちしゃ - [統治者] - [thỐng trỊ giẢ]
  • Kẻ trụy lạc

    とうじ - [蕩児] - [ĐÃng nhi]
  • Kẻ trốn tránh

    とうぼうしゃ - [逃亡者] - [ĐÀo vong giẢ]
  • Kẻ trộm

    ねこばば - [猫糞] - [miÊu phẨn], ねこばば - [猫ばば] - [miÊu], ぬすびと - [盗人] - [ĐẠo nhÂn], ぬすっと - [盗人] - [ĐẠo...
  • Kẻ trộm phòng ngủ

    かんたんし - [邯鄲師] - [* * sƯ]
  • Kẻ trộm xe ô tô chuyên nghiệp

    はこし - [箱師] - [tƯƠng sƯ]
  • Kẻ tuẫn đạo

    じゅんきょうしゃ - [殉教者]
  • Kẻ tòng phạm

    ぐる, あいぼう - [相棒], những hành động hợp pháp chống lại tổ chức tòng phạm: 組織ぐるみの違法行為, kẻ tòng phạm...
  • Kẻ tấn công

    アタッカー
  • Kẻ tọc mạch

    でばかめ - [出歯亀] - [xuẤt xỈ quy]
  • Kẻ vô công rồi nghề

    ぐうたら, ろうにん - [浪人], có thể năm nay anh ta sẽ vào trường đại học sau 2 năm làm kẻ vô công rồi nghề: 2年間浪人したのだから、今年こそ彼は大学に入学するだろう,...
  • Kẻ vô nhân tính

    にんぴにん - [人非人] - [nhÂn phi nhÂn]
  • Kẻ vũ phu

    ちくしょう - [畜生], hắn ta là một kẻ vũ phu: あいつは畜生同然だ。
  • Kẻ vằn

    ストライプ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top