Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kẻ trộm

Mục lục

n

ねこばば - [猫糞] - [MIÊU PHẨN]
ねこばば - [猫ばば] - [MIÊU]
ぬすびと - [盗人] - [ĐẠO NHÂN]
Sống bằng nghề ăn trộm: 盗人渡世
ぬすっと - [盗人] - [ĐẠO NHÂN]
ぬすっと - [盗っ人] - [ĐẠO NHÂN]
どろぼう - [泥棒]
những tên trộm hoạt động theo từng cặp/đôi: 2人で組になって働く泥棒
kẻ trộm đã nhập vào nhà của tôi vào ngày hôm qua: 昨日僕の家に泥棒が入った.
kẻ trộm đã lấy toàn bộ đồ đạc của người đã say rượu và ngủ say: 酔っぱらいや眠っている人から金品を盗む泥棒
とうぞく - [盗賊]
Có hai con gái và có 1 cửa sau là có 3 tên trộm.: 娘が二人いて裏口があれば極悪盗賊が三人いるようなもの。
こそどろ - [こそ泥] - [NÊ]
Kẻ trộm (tên ăn trộm, tên ăn cắp) trốn vào tầng hai: 2階に忍び込むこそ泥
Kẻ trộm bị hành hình nhưng những kẻ cầm đầu lại trốn thoát được (vì những kẻ cầm đầu (chủ mưu) có tiền để thao túng luật pháp): こそ泥は処刑されるが、大物は逃れられる(大物泥棒は、法を堕落させるに十分な金を持っているから)
あきす - [空き巣]

Xem thêm các từ khác

  • Kẻ trộm phòng ngủ

    かんたんし - [邯鄲師] - [* * sƯ]
  • Kẻ trộm xe ô tô chuyên nghiệp

    はこし - [箱師] - [tƯƠng sƯ]
  • Kẻ tuẫn đạo

    じゅんきょうしゃ - [殉教者]
  • Kẻ tòng phạm

    ぐる, あいぼう - [相棒], những hành động hợp pháp chống lại tổ chức tòng phạm: 組織ぐるみの違法行為, kẻ tòng phạm...
  • Kẻ tấn công

    アタッカー
  • Kẻ tọc mạch

    でばかめ - [出歯亀] - [xuẤt xỈ quy]
  • Kẻ vô công rồi nghề

    ぐうたら, ろうにん - [浪人], có thể năm nay anh ta sẽ vào trường đại học sau 2 năm làm kẻ vô công rồi nghề: 2年間浪人したのだから、今年こそ彼は大学に入学するだろう,...
  • Kẻ vô nhân tính

    にんぴにん - [人非人] - [nhÂn phi nhÂn]
  • Kẻ vũ phu

    ちくしょう - [畜生], hắn ta là một kẻ vũ phu: あいつは畜生同然だ。
  • Kẻ vằn

    ストライプ
  • Kẻ xu nịnh

    ごますり - [胡麻擂] - [hỒ ma lÔi], ごますり - [胡麻磨り] - [hỒ ma ma], ごますり - [胡麻すり] - [hỒ ma], có được cái...
  • Kẻ xâm nhập

    ちんにゅうしゃ - [闖入者] - [? nhẬp giẢ]
  • Kẻ xúi giục

    ひつけやく - [火付け役] - [hỎa phÓ dỊch]
  • Kẻ xảo quyệt

    こり - [狐狸] - [hỒ ly]
  • Kẻ xấu

    わるもの - [悪者], あくやく - [悪役] - [Ác dỊch], あくにん - [悪人], あくだま - [悪玉] - [Ác ngỌc], nỗi sợ hãi mang...
  • Kẻ xấu miệng

    あくぜつ - [悪舌] - [Ác thiỆt]
  • Kẻ yếu đuối

    よわむし - [弱虫], người không thể tự mình báo thù là kẻ yếu đuối nhưng kẻ không định báo thù còn là kẻ hèn hạ.:...
  • Kẻ ác độc

    あっかん - [悪漢], kẻ ác độc đã tấn công ông già và cướp đi cái ví: その悪漢は老人を殴って財布を奪った, bắn...
  • Kẻ ám sát

    アサシン, kẻ ám sát câm lặng (âm thầm): サイレント・アサシン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top