Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kẻ vô nhân tính

exp

にんぴにん - [人非人] - [NHÂN PHI NHÂN]

Xem thêm các từ khác

  • Kẻ vũ phu

    ちくしょう - [畜生], hắn ta là một kẻ vũ phu: あいつは畜生同然だ。
  • Kẻ vằn

    ストライプ
  • Kẻ xu nịnh

    ごますり - [胡麻擂] - [hỒ ma lÔi], ごますり - [胡麻磨り] - [hỒ ma ma], ごますり - [胡麻すり] - [hỒ ma], có được cái...
  • Kẻ xâm nhập

    ちんにゅうしゃ - [闖入者] - [? nhẬp giẢ]
  • Kẻ xúi giục

    ひつけやく - [火付け役] - [hỎa phÓ dỊch]
  • Kẻ xảo quyệt

    こり - [狐狸] - [hỒ ly]
  • Kẻ xấu

    わるもの - [悪者], あくやく - [悪役] - [Ác dỊch], あくにん - [悪人], あくだま - [悪玉] - [Ác ngỌc], nỗi sợ hãi mang...
  • Kẻ xấu miệng

    あくぜつ - [悪舌] - [Ác thiỆt]
  • Kẻ yếu đuối

    よわむし - [弱虫], người không thể tự mình báo thù là kẻ yếu đuối nhưng kẻ không định báo thù còn là kẻ hèn hạ.:...
  • Kẻ ác độc

    あっかん - [悪漢], kẻ ác độc đã tấn công ông già và cướp đi cái ví: その悪漢は老人を殴って財布を奪った, bắn...
  • Kẻ ám sát

    アサシン, kẻ ám sát câm lặng (âm thầm): サイレント・アサシン
  • Kẻ ô vuông

    チェック
  • Kẻ ăn bám

    いそうろう - [居候], きせい - [寄生], やっかいもの - [厄介者], kẻ ăn bám gia đình spencer: スペンサー家の居候, kẻ...
  • Kẻ ăn chơi

    プレイボーイ, プレイガール
  • Kẻ ăn cắp ở cửa hàng bằng cách giả làm khách mua hàng

    まんびき - [万引き], まんびき - [万引]
  • Kẻ ăn không ngồi rồi

    ざしょくのと - [坐食の徒] - [tỌa thỰc ĐỒ]
  • Kẻ ăn mày

    こじき - [乞食] - [khẤt thỰc], kẻ ăn xin (kẻ ăn mày) lang thang: 浮浪の乞食, hoàng tử và người ăn xin (kẻ ăn mày) (tác...
  • Kẻ ăn nhờ ở đậu

    いそうろう - [居候], kẻ ăn nhờ ở đậu gia đình spencer: スペンサー家の居候, kẻ ăn nhờ ở đậu vào: ~に居候する
  • Kẻ ăn xin

    こじき - [乞食] - [khẤt thỰc], kẻ ăn xin (kẻ ăn mày) lang thang: 浮浪の乞食, hoàng tử và kẻ ăn xin (người ăn mày) (tác...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top