- Từ điển Việt - Nhật
Kẽ
Kỹ thuật
ボイド
- Category: 成形
- Explanation: 成形品の内部にできた空洞のことで、巣ともいう。発生原因としてはヒケと同じであり、成形品の外面に現れる収縮歪がヒケであり、内面に発生するのがボイド(空洞)である。///継手の中でろうが行き渡っていない空胴部分。
Xem thêm các từ khác
-
Kẽ hở
やぶれめ - [破れ目], ま - [間], スリット, すきま - [隙間], ギャップ, ひらきぐち - [開き口] -
Kẽm
トタン, あえん - [亜鉛], kẽm octophotphat: オルトリン酸亜鉛, kẽm etylen: エチレンビス亜鉛, kẽm dimetila : ジメチル亜鉛 -
Kế
だんぞく - [断続], けいりゃく - [計略], けいさん - [計算], けいかく - [計画], けい - [計] -
Kế hoạch ngoại thương
ぼうえきけいかく - [貿易計画], category : 対外貿易 -
Kế ngu ngốc
ぐあん - [愚計] - [ngu kẾ] -
Kết
けつろんする - [結論する], けっせいする - [結成する], けつごうする - [結合する], むすぶ - [結ぶ] -
Kết lại
むすぶ - [結ぶ], けつごうする - [結合する], グループ -
Kết nối Internet
インターネットせつぞく - [インターネット接続], インターネットせつぞ - [インターネット接続], tôi có kết nối... -
Kề
ちかく - [近く] -
Kề bên
りんせつ - [隣接する], となりあう - [隣合う], となりあう - [隣り合う], ちかく - [近く], góc kề: 隣り合う角 -
Kền
ニッケル -
Kỳ
ストローク -
Kỵ
めいにち - [命日], きしゅ - [騎手], いむ - [忌む], いまわしい - [忌まわしい] -
Kỷ
つちのと - [己] - [kỶ] -
Kỷ lục
レコード, きろく - [記録] -
Kỹ sư
テクニシャン, こうがくしゃ - [工学者] - [cÔng hỌc giẢ], こうがくし - [工学士] - [cÔng hỌc sĨ], ぎし - [技師], エンジニア,... -
Kể
ものがたる - [物語る], もうしあげる - [申し上げる], ふくむ - [含む], はなす - [話す], ちんじゅつする - [陳述する],... -
Kể cả
...をふくむ - [...を含む], ほうがん - [包含する] -
Kệ
たな - [棚] -
Kệ sách
ほんだな - [本棚]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.