Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kế hoạch dài hạn

exp

ちょうきけいかく - [長期計画] - [TRƯỜNG KỲ KẾ HỌA]
Được xem là nguồn tài chính đặc biệt hợp pháp cho việc hoàn thành kế hoạch xây đường dài hạn: 道路長期計画の達成のために法律で特定財源として扱われる
Cần phải phân biệt được sự khác nhau giữa kế hoạch dài hạn và kế hoạch ngắn hạn: 短期計画と長期計画は、分けて考える必要がある。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top