Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Việt - Nhật
Kế sinh nhai
Mục lục |
n
[生計] - [SINH KẾ]
- anh ta đã tìm cách sinh nhai (kiếm kế sinh nhai) bằng việc nuôi ngựa: 彼は馬を育てることによって生計を立てていた
- tìm cách sinh nhai (kiếm kế sinh nhai) bằng nghề viết văn: 文筆業で生計を立てる
- đưa ra lựa chọn cách sinh nhai (kế sinh nhai) mà vẫn bảo toàn danh dự: ~に名誉ある生計の選択を提示する
なりわい - [生業] - [SINH NGHIỆP]
せいけい - [生計]
Xem tiếp các từ khác
-
Kế sách
じゅっさく - [術策] -
Kế thừa
けいしょう - [継承], かとくそうぞく - [家督相続], けいしょう - [継承する], つぐ - [継ぐ], インヘリタンス, kế thừa... -
Kế tiếp
つぎに - [次に], せつぞく - [接続], けいぞく - [継続], こうぞく - [後続] -
Kế toán
けいり - [経理], けいさんがかり - [計算係], けいさん - [計算], かいけいかん - [会計官] - [hỘi kẾ quan], かいけい... -
Kế toán có chứng chỉ hành nghề
こうにんかいけいし - [公認会計士] - [cÔng nhẬn hỘi kẾ sĨ], kế toán có chứng chỉ hành nghề độc lập: 独立公認会計士,... -
Kế toán công được công nhận
こうにんかいけいし - [公認会計士] -
Kế toán quản lý tiền mặt
しきんそうごうかんり - [資金総合管理] -
Kế toán viên
かいけいし - [会計士] -
Kế toán được cấp phép hành nghề
こうにんかいけいし - [公認会計士] - [cÔng nhẬn hỘi kẾ sĨ], kế toán được cấp phép hành nghề: 独立公認会計士, thanh... -
Kế toán để quản lý
かんりかいけい - [管理会計], explanation : 外部に公表する財務諸表を作成するための会計処理を財務会計という。一方、社内の内部管理のための会計処理を管理会計という。管理会計でも財務会計で作成する試算表や決算書を使用したりするが、管理会計にはルールがない。予算管理、原価分析、顧客別収益分析など、会社の必要性に基づいて任意に作成するものが管理会計である。管理会計は、あくまで内部管理が目的であるので、正確性だけでなく、使いやすさや迅速性も求められる。,...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations II
1.500 lượt xemThe Kitchen
1.159 lượt xemThe Supermarket
1.134 lượt xemIndividual Sports
1.741 lượt xemDescribing Clothes
1.035 lượt xemThe Family
1.404 lượt xemElectronics and Photography
1.718 lượt xemOutdoor Clothes
228 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- 1 · 24/02/21 04:05:51
-
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn
- Vậy là còn vài giờ nữa là bước sang năm mới, năm Tân Sửu 2021 - Chúc bạn luôn: Đong cho đầy hạnh phúc - Gói cho trọn lộc tài - Giữ cho mãi an khang - Thắt chặt phú quý. ❤❤❤midnightWalker, Darkangel201 và 1 người khác đã thích điều này
- Hi mn, mọi người giải thích giúp mình "Escalation goes live" ở đây nghĩa là gì ạ. Thanks mọi người"Escalation goes live! (read our full game mode rundown)"
- mn cho mình hỏi về nha khoa thì "buccal cortical plate" dịch là gì?tks các bạn
- 2 · 11/02/21 05:57:31
-
- Ai học tiếng Anh chuyên ngành điện tử cho mình hỏi "Bộ khử điện áp lệch" in english là gì ạ?
- 2 · 08/02/21 03:54:39
-
- ời,Cho mình hỏi cụm từ " Thạch rau câu hương trái cây nhiệt đới, thạch rau câu hương khoai môn" dịch sang tiếng anh tương ứng là cụm từ nào e xin cảm ơn
- 2 · 06/02/21 02:45:04
-