- Từ điển Việt - Nhật
Kết mạc
n
けつまく - [結膜]
- kết mạc bao quanh cầu mắt: 眼球を覆っている結膜
- kết mạc mí mắt: 眼瞼結膜
Xem thêm các từ khác
-
Kết mạng
ラチス -
Kết nạp
さんかする - [参加する] -
Kết nối
リンク, つなぎあわせる - [つなぎ合わせる], せっする - [接する], けつごう - [結合する], むすぶ - [結ぶ] -
Kết nối bằng môdem
モデムせつぞく - [モデム接続] -
Kết nối bằng quay số (điện thoại)
ダイヤルアップせつぞく - [ダイヤルアップ接続] -
Kết nối chuyển mạch
こうかんせつぞく - [交換接続] -
Kết nối chéo
クロスコネクト -
Kết nối chính
トランキング -
Kết nối cố định
こていせつぞく - [固定接続] -
Kết nối di động
モバイルつうしん - [モバイル通信] -
Kết nối dữ liệu
データコム, データリンク -
Kết nối dữ liệu có tính trong suốt đối với mã
コードとうかがたデータつうしん - [コード透過形データ通信] -
Kết nối dữ liệu có tính độc lập đối với mã
コードどくりつがたデータつうしん - [コード独立形データ通信] -
Kết nối dữ liệu hai chiều luân phiên
りょうほうこうこうごデータつうしん - [両方向交互データ通信] -
Kết nối dữ liệu luân phiên đồng bộ
りょうほうこうどうじデータつうしん - [両方向同時データ通信] -
Kết nối hai chiều luân phiên
りょうほうこうこうごつうしん - [両方向交互通信] -
Kết nối hai chiều đồng bộ
りょうほうこうどうじつうしん - [両方向同時通信] -
Kết nối không dây
むせんリンク - [無線リンク] -
Kết nối kim loại
メタリックコネクション -
Kết nối kiểu chuỗi cánh hoa
デージーチェーンせつぞく - [デージーチェーン接続]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
