- Từ điển Việt - Nhật
Kết tóc
n, exp
かみをむすぶ - [髪を結ぶ]
Xem thêm các từ khác
-
Kết tụ
かりゅう - [顆粒], category : 化学 -
Kết tủa
こうすいりょう - [降水量] - [giÁng thỦy lƯỢng], デポジット, sơ đồ biểu thị mối quan hệ giữa lượng kết tủa và... -
Kết tội
きゅうだん - [糾弾], せめる - [責める], はんけつする - [判決する], kết tội tham nhũng của công ty đó vì mục đích... -
Kết xuất
ダンプ -
Kết xuất bộ nhớ
メモリダンプ -
Kết xuất sau
じごぶんせきダンプ - [事後分析ダンプ] -
Kết xuất toàn bộ
フルダンプ -
Kết xuất đầy đủ
フルダンプ -
Kết án
けい - [刑する] -
Kết đôi
ペアリング -
Kề nhau
エーディージェイ -
Kề vai sánh kịp
ひけん - [比肩する], không có ai sánh kịp: 比肩する者がない -
Kền kền khoang cổ
コンドル -
Kềnh càng
かさばる, ジャンボ -
Kỳ cọ
ゴシゴシ, kỳ cọ cơ thể: 体をゴシゴシ洗う, cọ rửa (kỳ cọ) sàn nhà bằng bàn chải: ブラシで床をゴシゴシ磨く -
Kỳ cục
ききょう - [奇矯], エキセントリック, エキゾチック, cư xử kì cục (lập dị): 奇矯な振る舞い -
Kỳ diệu
きせき - [奇蹟] - [kỲ *], きみょう - [奇妙], điều kì diệu của nền kinh tế sau chiến tranh: 戦後の経済的な奇蹟, tiến... -
Kỳ dị
グロ, きみょう - [奇妙], かいき - [怪奇], グロテスク, tính cách kỳ dị: グロの性格, cách suy nghĩ kỳ dị: グロの考え方,... -
Kỳ giao hàng
のうき - [納期] -
Kỳ gốc
きほんきかん - [基本期間]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
