Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kỉ niệm

n

きねん - [記念]
trao giải thưởng (kỷ niệm) một trăm năm cho ~: ~に100周年(記念)の賞を与える
kỷ niệm ~ năm ngày thành lập ~: ~の樹立の_周年記念
kỷ niệm ngày sinh nhật của ai: (人)の誕生記念
kỷ niệm đám cưới bạc: 銀婚式結婚25周年記念
xin chúc mừng kỷ niệm hai mươi lăm năm ngày thành lập trường: 貴校の創立25周年記念

Xem thêm các từ khác

  • Kị binh

    きへい - [騎兵], mũi tên bắn vào kẻ thù của những kỵ binh pa-thi trong khi bỏ chạy: パルティアの騎兵が逃げながら敵に射た矢,...
  • Kị sĩ

    きし - [騎士], con đường kị sĩ: 騎士道, kị sỹ đội mũ sắt: 鎧を着た騎士, kĩ sĩ thời trung cổ: 中世の騎士, kị...
  • Kị sỹ

    きし - [騎士], con đường kị sĩ: 騎士道, kị sỹ đội mũ sắt: 鎧を着た騎士, kị sỹ trên lưng ngựa trắng: 白馬にまたがった騎士
  • Kịch bản

    だいほん - [台本], シナリオ, げんさく - [原作], きゃくほん - [脚本], きゃくしょく - [脚色], スクリプト, viết kịch...
  • Kịch ca vũ

    きょうげん - [狂言], chúng tôi sẽ công diễn buổi kịch ca vũ cho sự kiện bắt cóc trẻ em: 誘拐事件に見せかけた狂言を演じる,...
  • Kịch câm

    むげんげき - [無言劇] - [vÔ ngÔn kỊch], マイム, パントマイム
  • Kịch gia

    げきさっか - [劇作家]
  • Kịch hoặc phim lấy chủ đề về kiếm thuật

    けんげき - [剣劇], thuộc kiếm kịch: 剣劇ものの
  • Kịch hoặc phim về samurai

    けんげき - [剣劇], thuộc kiếm kịch: 剣劇ものの
  • Kịch hài

    ファルス
  • Kịch hành động

    アクションドラマ
  • Kịch hát

    かげき - [歌劇]
  • Kịch kabuki

    かぶき - [歌舞伎], nghệ thuật truyền thống như kabuki và kịch noh đến nay vẫn rất phổ biến: 歌舞伎、能などの伝統芸能が今も盛んです
  • Kịch liệt

    きゅうげき - [急激], げきれつな - [激烈な], つうれつ - [痛烈], các nhà phê bình đã phê phán tiểu thuyết mới của bà...
  • Kịch lãng mạn

    ラブコメ
  • Kịch múa

    バレー
  • Kịch mục

    レパートリー
  • Kịch mới

    しんげき - [新劇] - [tÂn kỊch], phong trào kịch mới: 新劇運動
  • Kịch nói

    かつげき - [活劇]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top