Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kịp thời

adj

タイムリー
まにあう - [間に合う]
May quá đến kịp xe buýt.: バスに間に合って良かった。

Xem thêm các từ khác

  • L-Jetronic

    L -じぇとろにっくほうしき - [L -ジェトロニック方式]
  • LAN băng rộng

    ブロードバンドLAN
  • LAPM

    ラップエム
  • LED

    はっこうダイオード - [発光ダイオード], はっこうダイオド - [発光ダイオド]
  • LHA

    エルエイチエー
  • LI

    ながさしじし - [長さ指示子]
  • LLC

    ろんりリンクせいぎょ - [論理リンク制御]
  • LLC loại 1

    だい1しゅどうさLLC - [第1種動作LLC]
  • LLC loại 2

    だい2しゅどうさLLC - [第2種動作LLC]
  • LLC loại 3

    だい3しゅどうさLLC - [第3種動作LLC]
  • LOCIS

    ロシス
  • LOpht

    ロフト
  • LSAP

    エルサップ
  • La

    しかる - [叱る], さけぶ - [叫ぶ]
  • La-va-bô

    せんめんだい - [洗面台]
  • La Salle

    ラサール
  • La bàn

    らしんばん - [羅針盤], そくりょうようこんぱす - [測量用コンパス], コンパス, hàng hải truyền thống sử dụng la bàn...
  • La bàn tự động

    オートコンパス
  • La cà

    ぶらつく
  • La hán

    らかん - [羅漢]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top