Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kaisei (tên một tổ chức)

n, exp

かいせい - [偕成] - [GIAI THÀNH]

Xem thêm các từ khác

  • Kali

    カリウム, kali amit: カリウム・アミド, phương pháp kali-argon: カリウムーアルゴン法, tuabin kali: カリウム・タービン
  • Kalo

    カロリー, category : 物理学
  • Kamikaze (tên một đội quân cảm tử)

    かみかぜ - [神風], kamikaze là tên được đặt cho ngọn gió thổi khi nhật bản bị quân mông cổ tấn công vào thế kỉ thứ...
  • Kana

    かな - [仮名] - [giẢ danh], ghi chú cách đọc chữ hán bằng chữ kana: (漢字に)読み仮名が振ってある, viết bằng chữ...
  • Kansai

    かんさい - [関西], trung tâm thông tin y học quốc tế amda kansai: amda国際医療情報センター関西, sân bay quốc tế kansai:...
  • Kant

    カント
  • Kanto

    かんとう - [関東], công ty cổ phần dịch vụ chung kanto: 関東ゼネラルサービス株式会社, khu vực phía tây kanto: 関東以西の地域,...
  • Kao-la

    コアラ, nơi có nhiều gấu kao-la nhất trong nước (như ở khu bảo tồn): 国内で最も多くのコアラがいる(保護区などに),...
  • Karamel

    カルメラ
  • Karate

    からて - [空手]
  • Karaôke

    カラオケ
  • Katmai

    カトマイ
  • Ke

    がんぺき - [岸壁]
  • Kelmet

    ケルメット
  • Kem

    クリーム, クリーム, アイスクリーム, アイスクリーム, súp khoai tây pha kem: クリーム・オブ・ポテト・スープ, kem có...
  • Kem bánh ga tô

    メレンゲ
  • Kem caramen

    プリン, キャラメル, カルメラ, món caramen này rất ngon. khéo nghiện mất thôi: このカルメラはおいしい。やみつきになりそう,...
  • Kem chống nắng

    ひやけどめくりーむ - [日焼け止めクリーム], trong một vài buổi nghiên cứu thảo luận, có những câu hỏi nghi vấn về...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top